XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 1/6/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 1/6/2023
XSMB- XSTD- XSHN 01/06 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 95921 | 0: 4, 0 | |
G1 | 60072 |
1: 8, 7, 7 | |
G2 | 60772 42018 |
2: 9,8,7,1,0 | |
G3 | 90528 85129 93364 |
3: 5 | |
4: 3, 1 | |||
G4 | 6817 1204 2635 4543 |
5: | |
G5 | 3317 1198 1200 |
6: 4 | |
7: 9,7,5,2,2,1 | |||
G6 | 188 582 598 |
8: 8,5,2,1 | |
G7 | 81 27 71 20 |
9: 8, 8, 1 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 1/6/2023
XSAG 01/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 68 | 0: 5, 3, 3 | |
G7 | 143 |
1: 6, 4 | |
G6 | 5116 0180 4734 |
2: | |
G5 | 1353 |
3: 5, 4 | |
G4 | 88835 15903 49598 |
4: 8, 3 | |
5: 3 | |||
G3 | 49099 43305 |
6: 8 | |
G2 | 34391 |
7: 9, 1 | |
G1 | 25179 |
8: 6, 0 | |
ĐB | 100086 | 9: 9, 8, 1 |
XSBTH 01/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 08 | 0: 9,8,6,6,4,3 | |
G7 | 506 |
1: | |
G6 | 5274 2853 8672 |
2: | |
G5 | 6077 |
3: 7 | |
G4 | 12182 87363 82940 |
4: 0 | |
5: 4, 3 | |||
G3 | 48969 22804 |
6: 9, 4, 3 | |
G2 | 05003 |
7: 8,7,4,2 | |
G1 | 78964 |
8: 2 | |
ĐB | 840109 | 9: |
XSTN 01/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 59 | 0: | |
G7 | 366 |
1: 1 | |
G6 | 5545 4022 2465 |
2: 9,4,3,2,1 | |
G5 | 1934 |
3: 7, 4 | |
G4 | 16223 80721 02211 |
4: 5, 3 | |
5: 9, 8, 1 | |||
G3 | 35595 25343 |
6: 6, 5 | |
G2 | 83475 |
7: 5, 4 | |
G1 | 96574 |
8: | |
ĐB | 196337 | 9: 5 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 1/6/2023
XSBDI 01/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 65 | 0: 0 | |
G7 | 239 |
1: | |
G6 | 1065 0600 6539 |
2: 5, 3, 0 | |
G5 | 1223 |
3: 9,9,8,6 | |
G4 | 32865 56336 65477 |
4: 3, 0 | |
5: | |||
G3 | 51340 66743 |
6: 5,5,5,0 | |
G2 | 47571 |
7: 7, 1 | |
G1 | 12189 |
8: 9 | |
ĐB | 896120 | 9: 0 |
XSQB 01/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 55 | 0: 1, 0 | |
G7 | 801 |
1: 2 | |
G6 | 0775 4688 6170 |
2: 4, 0 | |
G5 | 2541 |
3: 5, 4 | |
G4 | 84612 60058 15281 |
4: 1 | |
5: 8, 5, 5 | |||
G3 | 13524 09020 |
6: | |
G2 | 40890 |
7: 5, 0, 0 | |
G1 | 68534 |
8: 8, 4, 1 | |
ĐB | 875870 | 9: 0 |
XSQT 01/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 87 | 0: 8, 1, 1 | |
G7 | 982 |
1: 1 | |
G6 | 7650 3144 8911 |
2: 2 | |
G5 | 9870 |
3: 0 | |
G4 | 32830 59801 35861 |
4: 4 | |
5: 0 | |||
G3 | 80788 12593 |
6: 1 | |
G2 | 24471 |
7: 7,3,1,0 | |
G1 | 02073 |
8: 8, 7, 2 | |
ĐB | 379299 | 9: 9, 3 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 1-6-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 1/6/2023, kqxs ngày 1/6, kết quả xổ số ngày 1-6-2023, xổ số kiến thiết 1-6
XS 1/6/2023, XSKT 1/6, kqxs 1-6-2023, XS 1/6
Ket qua xo so ngay 1/6/2023, kqxs ngay 1/6, ket qua xo so ngay 1-6-2023, xo so kien thiet 1-6
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 1/6/2023, kqxs ngày 1/6, kết quả xổ số ngày 1-6-2023, xổ số kiến thiết 1-6
XS 1/6/2023, XSKT 1/6, kqxs 1-6-2023, XS 1/6
Ket qua xo so ngay 1/6/2023, kqxs ngay 1/6, ket qua xo so ngay 1-6-2023, xo so kien thiet 1-6