XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 10/1/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 10/1/2023
XSMB- XSTD- XSHN 10/01 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 81191 | 0: 9, 0 | |
G1 | 88140 |
1: 8, 3 | |
G2 | 67096 63288 |
2: 9 | |
G3 | 95651 44209 16651 |
3: | |
4: 6,6,5,4,3,2,0 | |||
G4 | 6386 5753 7345 3988 |
5: 7,3,1,1 | |
G5 | 8146 2499 8664 |
6: 6, 4, 1 | |
7: 5 | |||
G6 | 061 913 843 |
8: 8,8,6,0 | |
G7 | 44 46 75 18 |
9: 9, 6, 1 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 10/1/2023
XSBL 10/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 07 | 0: 7,7,2,0 | |
G7 | 215 |
1: 5 | |
G6 | 7434 0142 1830 |
2: 1 | |
G5 | 6478 |
3: 4, 0 | |
G4 | 32600 94798 01886 |
4: 7, 2 | |
5: | |||
G3 | 50121 66796 |
6: | |
G2 | 76707 |
7: 8, 3 | |
G1 | 27884 |
8: 7, 6, 4 | |
ĐB | 978673 | 9: 8, 6, 0 |
XSBT 10/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 27 | 0: | |
G7 | 387 |
1: | |
G6 | 9093 2536 7257 |
2: 7,7,4,2 | |
G5 | 3097 |
3: 9, 6 | |
G4 | 66146 41939 99724 |
4: 6, 6 | |
5: 7 | |||
G3 | 08277 16083 |
6: 2 | |
G2 | 56422 |
7: 7, 7, 3 | |
G1 | 64246 |
8: 7, 3 | |
ĐB | 409362 | 9: 9, 7, 3 |
XSVT 10/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 48 | 0: 5, 4 | |
G7 | 626 |
1: 7 | |
G6 | 5027 7968 9860 |
2: 7, 6 | |
G5 | 0376 |
3: 8,8,7,0 | |
G4 | 93217 72750 60138 |
4: 8, 6 | |
5: 0 | |||
G3 | 02246 43830 |
6: 8, 0 | |
G2 | 37138 |
7: 6, 6, 3 | |
G1 | 59176 |
8: 0 | |
ĐB | 686404 | 9: |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 10/1/2023
XSDLK 10/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 73 | 0: 3, 3, 1 | |
G7 | 591 |
1: 5, 5 | |
G6 | 1366 0215 6346 |
2: 5, 1 | |
G5 | 3697 |
3: 4 | |
G4 | 35993 69203 11215 |
4: 6 | |
5: 3 | |||
G3 | 05192 77203 |
6: 6 | |
G2 | 77701 |
7: 7, 3 | |
G1 | 33253 |
8: | |
ĐB | 509721 | 9: 9,7,3,2,1 |
XSQNM 10/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 45 | 0: 8, 7, 6 | |
G7 | 328 |
1: 0 | |
G6 | 5166 0387 9078 |
2: 8, 7 | |
G5 | 8436 |
3: 7, 6 | |
G4 | 10094 58510 18657 |
4: 5 | |
5: 7 | |||
G3 | 14784 53127 |
6: 6 | |
G2 | 73907 |
7: 8 | |
G1 | 40937 |
8: 7, 7, 4 | |
ĐB | 402190 | 9: 5, 4, 0 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 10-1-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 10/1/2023, kqxs ngày 10/1, kết quả xổ số ngày 10-1-2023, xổ số kiến thiết 10-1
XS 10/1/2023, XSKT 10/1, kqxs 10-1-2023, XS 10/1
Ket qua xo so ngay 10/1/2023, kqxs ngay 10/1, ket qua xo so ngay 10-1-2023, xo so kien thiet 10-1
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 10/1/2023, kqxs ngày 10/1, kết quả xổ số ngày 10-1-2023, xổ số kiến thiết 10-1
XS 10/1/2023, XSKT 10/1, kqxs 10-1-2023, XS 10/1
Ket qua xo so ngay 10/1/2023, kqxs ngay 10/1, ket qua xo so ngay 10-1-2023, xo so kien thiet 10-1