XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 10/10/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 10/10/2023
XSMB- XSTD- XSHN 10/10 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 84521 | 0: 4 | |
G1 | 59398 |
1: 9, 8, 3 | |
G2 | 06955 97174 |
2: 7,5,3,2,1 | |
G3 | 76861 38679 96018 |
3: 1 | |
4: 9, 0 | |||
G4 | 9277 4822 0696 3467 |
5: 5 | |
G5 | 5349 4865 9875 |
6: 7,5,3,1 | |
7: 9,8,7,6,5,4 | |||
G6 | 604 563 431 |
8: | |
G7 | 93 92 27 19 |
9: 8,6,3,2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 10/10/2023
XSBL 10/10 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 78 | 0: 7, 4, 3 | |
G7 | 744 |
1: 3, 1 | |
G6 | 5591 2907 6128 |
2: 8,7,6,0 | |
G5 | 2998 |
3: | |
G4 | 45067 18969 23211 |
4: 4, 1 | |
5: 1 | |||
G3 | 87495 95326 |
6: 9, 7 | |
G2 | 82141 |
7: 8 | |
G1 | 85427 |
8: | |
ĐB | 133051 | 9: 8, 5, 1 |
XSBT 10/10 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 06 | 0: 9,7,6,1 | |
G7 | 807 |
1: 4 | |
G6 | 6797 1764 5333 |
2: 5 | |
G5 | 7109 |
3: 9, 3 | |
G4 | 82176 53459 37682 |
4: | |
5: 9, 0 | |||
G3 | 80399 75963 |
6: 4, 3 | |
G2 | 90814 |
7: 6, 5, 3 | |
G1 | 51225 |
8: 2 | |
ĐB | 950075 | 9: 9, 7 |
XSVT 10/10 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 99 | 0: 4, 0 | |
G7 | 361 |
1: 4, 3, 3 | |
G6 | 1656 5840 6424 |
2: 9, 4, 4 | |
G5 | 5324 |
3: | |
G4 | 30300 99204 73213 |
4: 4, 4, 0 | |
5: 6, 4 | |||
G3 | 11070 86244 |
6: 1 | |
G2 | 52954 |
7: 0 | |
G1 | 57144 |
8: 0 | |
ĐB | 361591 | 9: 9, 1 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 10/10/2023
XSDLK 10/10 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 31 | 0: 9, 5, 3 | |
G7 | 703 |
1: 5 | |
G6 | 5233 3768 0345 |
2: | |
G5 | 5556 |
3: 3, 2, 1 | |
G4 | 72668 78384 56815 |
4: 8,6,5,1 | |
5: 6 | |||
G3 | 45205 33048 |
6: 9,8,8,7,7 | |
G2 | 68867 |
7: | |
G1 | 47767 |
8: 4 | |
ĐB | 446469 | 9: |
XSQNM 10/10 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 75 | 0: 6 | |
G7 | 832 |
1: | |
G6 | 6155 0022 7526 |
2: 7,6,4,3,2 | |
G5 | 6827 |
3: 7,4,2,0 | |
G4 | 98134 42057 54930 |
4: | |
5: 7, 5 | |||
G3 | 06623 80677 |
6: | |
G2 | 26706 |
7: 9, 7, 5 | |
G1 | 49737 |
8: 9, 2 | |
ĐB | 532389 | 9: 8 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 10-10-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 10/10/2023, kqxs ngày 10/10, kết quả xổ số ngày 10-10-2023, xổ số kiến thiết 10-10
XS 10/10/2023, XSKT 10/10, kqxs 10-10-2023, XS 10/10
Ket qua xo so ngay 10/10/2023, kqxs ngay 10/10, ket qua xo so ngay 10-10-2023, xo so kien thiet 10-10
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 10/10/2023, kqxs ngày 10/10, kết quả xổ số ngày 10-10-2023, xổ số kiến thiết 10-10
XS 10/10/2023, XSKT 10/10, kqxs 10-10-2023, XS 10/10
Ket qua xo so ngay 10/10/2023, kqxs ngay 10/10, ket qua xo so ngay 10-10-2023, xo so kien thiet 10-10