XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 10/11/2022
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 10/11/2022
XSMB- XSTD- XSHN 10/11 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 71610 | 0: 7, 7, 6 | |
G1 | 89551 |
1: 0 | |
G2 | 25825 57592 |
2: 8,5,5,3,0 | |
G3 | 04061 27766 63457 |
3: 6, 2, 2 | |
4: | |||
G4 | 4220 8664 4267 0323 |
5: 7, 1 | |
G5 | 1489 4707 5990 |
6: 7,7,6,4,4,1 | |
7: 5 | |||
G6 | 536 385 828 |
8: 9, 5 | |
G7 | 32 64 98 25 |
9: 8,6,2,0 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 10/11/2022
XSAG 10/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 05 | 0: 8,5,3,3 | |
G7 | 851 |
1: 6, 5, 3 | |
G6 | 2143 7603 8613 |
2: 8 | |
G5 | 8508 |
3: | |
G4 | 52469 42261 31961 |
4: 6, 3, 2 | |
5: 7, 2, 1 | |||
G3 | 73352 19557 |
6: 9, 1, 1 | |
G2 | 64916 |
7: | |
G1 | 33503 |
8: 7 | |
ĐB | 009646 | 9: |
XSBTH 10/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 54 | 0: | |
G7 | 540 |
1: 9, 2 | |
G6 | 4148 8393 8888 |
2: 5, 4 | |
G5 | 0938 |
3: 8 | |
G4 | 59186 17012 42788 |
4: 8, 0, 0 | |
5: 4, 1 | |||
G3 | 13674 33483 |
6: 0 | |
G2 | 45840 |
7: 5, 4 | |
G1 | 44125 |
8: 8,8,6,3 | |
ĐB | 571324 | 9: 3 |
XSTN 10/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 98 | 0: 4, 2 | |
G7 | 524 |
1: 8, 6 | |
G6 | 8145 4473 1643 |
2: 8, 4, 1 | |
G5 | 5518 |
3: 5, 4 | |
G4 | 72680 66756 14634 |
4: 5, 3 | |
5: 6 | |||
G3 | 17528 39035 |
6: | |
G2 | 12678 |
7: 8, 3 | |
G1 | 10321 |
8: 9, 0 | |
ĐB | 978402 | 9: 8, 0 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 10/11/2022
XSBDI 10/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 16 | 0: 6 | |
G7 | 358 |
1: 6, 2 | |
G6 | 3512 2089 8498 |
2: 9, 7 | |
G5 | 2029 |
3: 4, 4, 0 | |
G4 | 65177 14534 73283 |
4: 9, 2 | |
5: 8 | |||
G3 | 56667 51827 |
6: 7 | |
G2 | 96030 |
7: 7 | |
G1 | 75042 |
8: 9, 3 | |
ĐB | 341134 | 9: 8, 5, 3 |
XSQB 10/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 66 | 0: 8, 5, 4 | |
G7 | 198 |
1: | |
G6 | 9280 0352 2643 |
2: | |
G5 | 1954 |
3: | |
G4 | 16604 10970 78573 |
4: 3 | |
5: 8, 4, 2 | |||
G3 | 16381 93608 |
6: 6 | |
G2 | 42376 |
7: 6,4,3,0 | |
G1 | 86374 |
8: 3,1,0,0 | |
ĐB | 261083 | 9: 8, 5 |
XSQT 10/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 31 | 0: 4 | |
G7 | 762 |
1: 1 | |
G6 | 2668 2041 0756 |
2: | |
G5 | 0197 |
3: 1 | |
G4 | 84995 98573 11464 |
4: 1 | |
5: 6, 2 | |||
G3 | 17561 68011 |
6: 8,6,4,2,1 | |
G2 | 40699 |
7: 5, 3, 2 | |
G1 | 45504 |
8: | |
ĐB | 369775 | 9: 9,7,5,4 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 10-11-2022
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 10/11/2022, kqxs ngày 10/11, kết quả xổ số ngày 10-11-2022, xổ số kiến thiết 10-11
XS 10/11/2022, XSKT 10/11, kqxs 10-11-2022, XS 10/11
Ket qua xo so ngay 10/11/2022, kqxs ngay 10/11, ket qua xo so ngay 10-11-2022, xo so kien thiet 10-11
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 10/11/2022, kqxs ngày 10/11, kết quả xổ số ngày 10-11-2022, xổ số kiến thiết 10-11
XS 10/11/2022, XSKT 10/11, kqxs 10-11-2022, XS 10/11
Ket qua xo so ngay 10/11/2022, kqxs ngay 10/11, ket qua xo so ngay 10-11-2022, xo so kien thiet 10-11