XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 10/11/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 10/11/2023
XSMB- XSTD- XSHN 10/11 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 94670 | 0: 8, 2 | |
G1 | 63617 |
1: 7, 7, 0 | |
G2 | 06517 67183 |
2: 8, 1 | |
G3 | 73264 81508 35774 |
3: 5 | |
4: 8,4,3,1,0 | |||
G4 | 6748 0376 3592 9574 |
5: 7 | |
G5 | 7457 7387 2244 |
6: 4, 2 | |
7: 8,6,4,4,3,0 | |||
G6 | 578 528 643 |
8: 7, 3, 1 | |
G7 | 02 10 21 35 |
9: 7, 2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 10/11/2023
XSBD 10/11 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 71 | 0: 2 | |
G7 | 520 |
1: 9, 3, 0 | |
G6 | 7213 3172 9075 |
2: 8, 0 | |
G5 | 3302 |
3: 2 | |
G4 | 57353 85264 38479 |
4: 3 | |
5: 3 | |||
G3 | 86710 35019 |
6: 7, 6, 4 | |
G2 | 38028 |
7: 9,6,5,2,1,0 | |
G1 | 30276 |
8: | |
ĐB | 995566 | 9: |
XSTV 10/11 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 87 | 0: 5 | |
G7 | 599 |
1: 9, 6, 6 | |
G6 | 6825 7567 8460 |
2: 6, 6, 5 | |
G5 | 7260 |
3: 8 | |
G4 | 17644 55526 72816 |
4: 4 | |
5: 7, 0 | |||
G3 | 26838 44226 |
6: 7,1,0,0 | |
G2 | 07450 |
7: | |
G1 | 23761 |
8: 7, 2 | |
ĐB | 474416 | 9: 9 |
XSVL 10/11 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 53 | 0: 8,8,3,2 | |
G7 | 387 |
1: | |
G6 | 0373 2403 7908 |
2: 7, 1 | |
G5 | 8155 |
3: | |
G4 | 32668 75408 79297 |
4: 9 | |
5: 5, 3 | |||
G3 | 70784 41488 |
6: 8, 4, 1 | |
G2 | 03002 |
7: 7, 3 | |
G1 | 68064 |
8: 8, 7, 4 | |
ĐB | 253227 | 9: 7 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 10/11/2023
XSGL 10/11 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 0: 0 | |
G7 | 640 |
1: 5 | |
G6 | 1459 8272 0599 |
2: 8, 6, 3 | |
G5 | 0615 |
3: 7, 7 | |
G4 | 59737 18137 83428 |
4: 0 | |
5: 9, 1 | |||
G3 | 78323 14491 |
6: 5 | |
G2 | 10100 |
7: 6, 3, 2 | |
G1 | 91473 |
8: 9, 2 | |
ĐB | 123076 | 9: 9, 1 |
XSNT 10/11 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 99 | 0: 8, 5 | |
G7 | 546 |
1: 1, 0 | |
G6 | 3367 1962 7865 |
2: 7, 6 | |
G5 | 0341 |
3: 9 | |
G4 | 59099 34927 05189 |
4: 6, 1 | |
5: | |||
G3 | 07079 67310 |
6: 7,6,5,2 | |
G2 | 75911 |
7: 9, 4 | |
G1 | 08005 |
8: 9 | |
ĐB | 317566 | 9: 9, 9 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 10-11-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 10/11/2023, kqxs ngày 10/11, kết quả xổ số ngày 10-11-2023, xổ số kiến thiết 10-11
XS 10/11/2023, XSKT 10/11, kqxs 10-11-2023, XS 10/11
Ket qua xo so ngay 10/11/2023, kqxs ngay 10/11, ket qua xo so ngay 10-11-2023, xo so kien thiet 10-11
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 10/11/2023, kqxs ngày 10/11, kết quả xổ số ngày 10-11-2023, xổ số kiến thiết 10-11
XS 10/11/2023, XSKT 10/11, kqxs 10-11-2023, XS 10/11
Ket qua xo so ngay 10/11/2023, kqxs ngay 10/11, ket qua xo so ngay 10-11-2023, xo so kien thiet 10-11