XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 10/11/2024
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 10/11/2024
XSMB- XSTD- XSHN 10/11 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 40167 | 0: 9,7,6,0,0 | |
G1 | 34422 |
1: 9 | |
G2 | 33362 74573 |
2: 6, 2 | |
G3 | 61600 33250 49172 |
3: 6, 5 | |
4: 9 | |||
G4 | 0335 2590 9483 1087 |
5: 5, 0 | |
G5 | 5292 7349 9600 |
6: 7, 5, 2 | |
7: 6, 3, 2 | |||
G6 | 076 607 782 |
8: 7,3,2,2 | |
G7 | 36 99 26 65 |
9: 9,9,2,0 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 10/11/2024
XSKG 10/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 76 | 0: 4, 0 | |
G7 | 500 |
1: 2 | |
G6 | 4891 5512 9770 |
2: 4, 0 | |
G5 | 7692 |
3: | |
G4 | 54298 72653 24404 |
4: 9, 7 | |
5: 5, 3 | |||
G3 | 02720 62888 |
6: | |
G2 | 17998 |
7: 7,6,0,0 | |
G1 | 44077 |
8: 8 | |
ĐB | 319855 | 9: 8,8,2,1 |
XSLD 10/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 81 | 0: 0, 0 | |
G7 | 530 |
1: 3 | |
G6 | 8895 5233 5731 |
2: 1, 0 | |
G5 | 2121 |
3: 6,3,1,0 | |
G4 | 38843 47500 90013 |
4: 6, 3 | |
5: 4 | |||
G3 | 91900 23446 |
6: 3, 0 | |
G2 | 54636 |
7: | |
G1 | 04863 |
8: 1 | |
ĐB | 909254 | 9: 9, 5, 1 |
XSTG 10/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 00 | 0: 0 | |
G7 | 795 |
1: 9, 4, 3 | |
G6 | 0576 3683 9995 |
2: 8 | |
G5 | 2350 |
3: 3 | |
G4 | 20313 06643 25933 |
4: 3, 0 | |
5: 0 | |||
G3 | 83381 54363 |
6: 3 | |
G2 | 29928 |
7: 6, 5 | |
G1 | 17819 |
8: 8,6,3,1 | |
ĐB | 323440 | 9: 5, 5 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 10/11/2024
XSKH 10/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 29 | 0: 9,6,2,1,0 | |
G7 | 597 |
1: 4 | |
G6 | 2844 6439 8142 |
2: 9 | |
G5 | 8806 |
3: 9,9,3,2 | |
G4 | 92439 64002 46432 |
4: 9,4,4,3,2 | |
5: | |||
G3 | 96600 34049 |
6: | |
G2 | 52172 |
7: 2 | |
G1 | 60601 |
8: | |
ĐB | 620914 | 9: 7 |
XSKT 10/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 82 | 0: 9 | |
G7 | 973 |
1: 9 | |
G6 | 2386 3636 4109 |
2: 2, 2 | |
G5 | 1752 |
3: 6, 6 | |
G4 | 82644 89836 32222 |
4: 4, 2 | |
5: 5, 2, 1 | |||
G3 | 75394 75880 |
6: 6 | |
G2 | 47666 |
7: 3 | |
G1 | 95822 |
8: 6,4,2,0 | |
ĐB | 783019 | 9: 4 |
XSTTH 10/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 82 | 0: 5 | |
G7 | 361 |
1: 0 | |
G6 | 4420 8135 3610 |
2: 8, 1, 0 | |
G5 | 8062 |
3: 7, 5 | |
G4 | 28237 67705 02821 |
4: 7, 7 | |
5: 7, 1 | |||
G3 | 41451 15528 |
6: 2, 1 | |
G2 | 58383 |
7: 7 | |
G1 | 32757 |
8: 9,7,3,2 | |
ĐB | 246747 | 9: |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 10-11-2024
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 10/11/2024, kqxs ngày 10/11, kết quả xổ số ngày 10-11-2024, xổ số kiến thiết 10-11
XS 10/11/2024, XSKT 10/11, kqxs 10-11-2024, XS 10/11
Ket qua xo so ngay 10/11/2024, kqxs ngay 10/11, ket qua xo so ngay 10-11-2024, xo so kien thiet 10-11
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 10/11/2024, kqxs ngày 10/11, kết quả xổ số ngày 10-11-2024, xổ số kiến thiết 10-11
XS 10/11/2024, XSKT 10/11, kqxs 10-11-2024, XS 10/11
Ket qua xo so ngay 10/11/2024, kqxs ngay 10/11, ket qua xo so ngay 10-11-2024, xo so kien thiet 10-11