XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 10/4/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 10/4/2023
XSMB- XSTD- XSHN 10/04 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 06363 | 0: 5,4,3,0 | |
G1 | 75304 |
1: 9, 3 | |
G2 | 29505 25800 |
2: 1 | |
G3 | 33432 51472 46580 |
3: 9, 4, 2 | |
4: 6, 3 | |||
G4 | 7743 7403 1859 9221 |
5: 9,8,6,5,4,2,2 | |
G5 | 3187 2855 8646 |
6: 3, 1 | |
7: 2 | |||
G6 | 352 139 219 |
8: 7, 4, 0 | |
G7 | 13 54 34 96 |
9: 6, 5 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 10/4/2023
XSCM 10/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 04 | 0: 4, 1 | |
G7 | 028 |
1: 9, 3, 1 | |
G6 | 8446 7232 7453 |
2: 8, 5 | |
G5 | 8782 |
3: 5, 2, 1 | |
G4 | 51711 74331 05301 |
4: 6 | |
5: 3 | |||
G3 | 23886 48519 |
6: | |
G2 | 81735 |
7: | |
G1 | 54096 |
8: 6, 2 | |
ĐB | 215399 | 9: 9,6,4,0 |
XSDT 10/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 80 | 0: 8, 8 | |
G7 | 712 |
1: 2 | |
G6 | 6028 9408 3343 |
2: 8, 1, 1 | |
G5 | 8278 |
3: 4, 3 | |
G4 | 86882 15521 74108 |
4: 9,7,3,0 | |
5: | |||
G3 | 95633 69447 |
6: | |
G2 | 22034 |
7: 8, 3, 0 | |
G1 | 18970 |
8: 7, 2, 0 | |
ĐB | 019373 | 9: |
XSHCM 10/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 96 | 0: | |
G7 | 067 |
1: | |
G6 | 3039 1834 0256 |
2: | |
G5 | 2658 |
3: 9,4,3,0 | |
G4 | 12040 61730 61467 |
4: 0 | |
5: 8, 6 | |||
G3 | 43472 46275 |
6: 7,7,7,5,3 | |
G2 | 85665 |
7: 5, 5, 2 | |
G1 | 26196 |
8: 8 | |
ĐB | 331863 | 9: 6, 6 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 10/4/2023
XSPY 10/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 02 | 0: 7,7,2,2,1 | |
G7 | 134 |
1: | |
G6 | 1301 9986 6766 |
2: 8 | |
G5 | 1867 |
3: 4, 0 | |
G4 | 46440 30102 97954 |
4: 7, 2, 0 | |
5: 4 | |||
G3 | 06442 34730 |
6: 8, 7, 6 | |
G2 | 09507 |
7: | |
G1 | 04647 |
8: 7, 6 | |
ĐB | 369587 | 9: 3 |
XSTTH 10/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 42 | 0: 7, 6 | |
G7 | 807 |
1: 6, 1, 1 | |
G6 | 9496 5326 9775 |
2: 6, 5, 2 | |
G5 | 7541 |
3: 2 | |
G4 | 92911 62216 79388 |
4: 2, 1 | |
5: 0 | |||
G3 | 06778 64663 |
6: 3 | |
G2 | 84922 |
7: 8, 5 | |
G1 | 12385 |
8: 8, 5 | |
ĐB | 659511 | 9: 6 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 10-4-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 10/4/2023, kqxs ngày 10/4, kết quả xổ số ngày 10-4-2023, xổ số kiến thiết 10-4
XS 10/4/2023, XSKT 10/4, kqxs 10-4-2023, XS 10/4
Ket qua xo so ngay 10/4/2023, kqxs ngay 10/4, ket qua xo so ngay 10-4-2023, xo so kien thiet 10-4
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 10/4/2023, kqxs ngày 10/4, kết quả xổ số ngày 10-4-2023, xổ số kiến thiết 10-4
XS 10/4/2023, XSKT 10/4, kqxs 10-4-2023, XS 10/4
Ket qua xo so ngay 10/4/2023, kqxs ngay 10/4, ket qua xo so ngay 10-4-2023, xo so kien thiet 10-4