XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 10/9/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 10/9/2023
XSMB- XSTD- XSHN 10/09 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 35902 | 0: 8,4,2,2,0 | |
G1 | 31314 |
1: 9,4,4,0 | |
G2 | 95602 40508 |
2: 9,8,6,2,0 | |
G3 | 88800 91768 96669 |
3: 5, 2 | |
4: 0, 0, 0 | |||
G4 | 7304 9775 0393 2766 |
5: | |
G5 | 9414 1229 3791 |
6: 9,8,6,6,4 | |
7: 5 | |||
G6 | 840 864 219 |
8: | |
G7 | 40 66 26 22 |
9: 3, 1 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 10/9/2023
XSKG 10/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 70 | 0: 8,6,4,3 | |
G7 | 306 |
1: 6 | |
G6 | 0854 7504 0586 |
2: 8, 3, 1 | |
G5 | 9754 |
3: 8, 1 | |
G4 | 19128 97221 45971 |
4: | |
5: 8,4,4,0 | |||
G3 | 01238 47758 |
6: | |
G2 | 33550 |
7: 1, 0 | |
G1 | 24931 |
8: 6, 1 | |
ĐB | 942403 | 9: |
XSLD 10/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 93 | 0: | |
G7 | 347 |
1: 4, 1 | |
G6 | 2095 7642 4062 |
2: | |
G5 | 3259 |
3: 7,7,6,0 | |
G4 | 12958 02763 90061 |
4: 7, 2 | |
5: 9, 8, 1 | |||
G3 | 67781 99151 |
6: 4,3,2,1 | |
G2 | 95737 |
7: | |
G1 | 78014 |
8: 1 | |
ĐB | 892737 | 9: 5, 3 |
XSTG 10/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 09 | 0: 9, 0 | |
G7 | 773 |
1: 9,8,6,5,0 | |
G6 | 8659 1875 2416 |
2: | |
G5 | 8859 |
3: 4, 1 | |
G4 | 94952 44054 96874 |
4: | |
5: 9,9,4,2,2 | |||
G3 | 50818 73315 |
6: | |
G2 | 88200 |
7: 5, 4, 3 | |
G1 | 38434 |
8: 1 | |
ĐB | 926219 | 9: |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 10/9/2023
XSKH 10/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 20 | 0: 7, 3, 0 | |
G7 | 873 |
1: 7, 5, 3 | |
G6 | 1788 8417 8435 |
2: 0 | |
G5 | 3413 |
3: 7, 5, 3 | |
G4 | 17298 54207 14837 |
4: | |
5: 9, 4, 0 | |||
G3 | 65371 95959 |
6: 5 | |
G2 | 04503 |
7: 3, 1 | |
G1 | 32354 |
8: 8 | |
ĐB | 936350 | 9: 8 |
XSKT 10/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 34 | 0: 7, 5 | |
G7 | 115 |
1: 5, 1, 0 | |
G6 | 8561 6810 9211 |
2: 8, 7 | |
G5 | 7442 |
3: 9, 8, 4 | |
G4 | 03364 06938 21028 |
4: 2 | |
5: 4 | |||
G3 | 77292 36754 |
6: 4, 4, 1 | |
G2 | 22605 |
7: 4, 2 | |
G1 | 99027 |
8: | |
ĐB | 643539 | 9: 2 |
XSTTH 10/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 78 | 0: 6, 4, 4 | |
G7 | 787 |
1: | |
G6 | 7106 9428 0892 |
2: 9, 8, 4 | |
G5 | 7363 |
3: 6 | |
G4 | 31304 52824 90054 |
4: 3 | |
5: 8, 4 | |||
G3 | 41258 55604 |
6: 7, 5, 3 | |
G2 | 29176 |
7: 8, 6, 2 | |
G1 | 77165 |
8: 7 | |
ĐB | 321036 | 9: 2 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 10-9-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 10/9/2023, kqxs ngày 10/9, kết quả xổ số ngày 10-9-2023, xổ số kiến thiết 10-9
XS 10/9/2023, XSKT 10/9, kqxs 10-9-2023, XS 10/9
Ket qua xo so ngay 10/9/2023, kqxs ngay 10/9, ket qua xo so ngay 10-9-2023, xo so kien thiet 10-9
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 10/9/2023, kqxs ngày 10/9, kết quả xổ số ngày 10-9-2023, xổ số kiến thiết 10-9
XS 10/9/2023, XSKT 10/9, kqxs 10-9-2023, XS 10/9
Ket qua xo so ngay 10/9/2023, kqxs ngay 10/9, ket qua xo so ngay 10-9-2023, xo so kien thiet 10-9