XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 11/1/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/1/2023
XSMB- XSTD- XSHN 11/01 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 04942 | 0: 1 | |
G1 | 31511 |
1: 7,5,4,2,1,0,0 | |
G2 | 96915 35210 |
2: | |
G3 | 18352 34017 18642 |
3: 1 | |
4: 9,2,2,1 | |||
G4 | 3310 7880 2041 5685 |
5: 5, 2 | |
G5 | 8549 1897 3789 |
6: 0 | |
7: 9, 6, 4 | |||
G6 | 001 655 214 |
8: 9,5,1,0 | |
G7 | 97 79 12 74 |
9: 7,7,4,2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 11/1/2023
XSCT 11/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 22 | 0: 5, 4, 1 | |
G7 | 282 |
1: 8,7,5,5 | |
G6 | 3080 9205 5717 |
2: 2, 2 | |
G5 | 6253 |
3: 1, 0 | |
G4 | 40718 43431 76361 |
4: | |
5: 8, 3, 1 | |||
G3 | 63171 90951 |
6: 1 | |
G2 | 70858 |
7: 1 | |
G1 | 35704 |
8: 2, 0 | |
ĐB | 488615 | 9: |
XSDN 11/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 29 | 0: 9, 9, 5 | |
G7 | 909 |
1: 2 | |
G6 | 2864 0032 8396 |
2: 9, 6, 1 | |
G5 | 4912 |
3: 6, 2, 0 | |
G4 | 52168 61409 63564 |
4: 3 | |
5: | |||
G3 | 99636 37343 |
6: 8, 4, 4 | |
G2 | 56605 |
7: 6 | |
G1 | 70130 |
8: 2 | |
ĐB | 553182 | 9: 6, 6 |
XSST 11/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 22 | 0: 6, 4, 3 | |
G7 | 645 |
1: | |
G6 | 1039 4733 4589 |
2: 3,3,2,2 | |
G5 | 1758 |
3: 9, 3 | |
G4 | 34404 28623 57654 |
4: 5 | |
5: 8,4,2,1 | |||
G3 | 78423 92282 |
6: 7 | |
G2 | 77006 |
7: | |
G1 | 60167 |
8: 9, 2 | |
ĐB | 761195 | 9: 5 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 11/1/2023
XSDNG 11/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 71 | 0: 6 | |
G7 | 791 |
1: 9,6,6,5,0 | |
G6 | 8016 5845 6641 |
2: 1 | |
G5 | 8333 |
3: 3 | |
G4 | 76266 58915 83942 |
4: 5,2,2,1,1 | |
5: | |||
G3 | 42910 06816 |
6: 6 | |
G2 | 41741 |
7: 4, 1 | |
G1 | 77206 |
8: | |
ĐB | 386421 | 9: 6, 1 |
XSKH 11/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 25 | 0: 8 | |
G7 | 178 |
1: 6, 1 | |
G6 | 0626 8847 9330 |
2: 8, 6, 5 | |
G5 | 5570 |
3: 4, 0 | |
G4 | 10216 91181 71908 |
4: 9,8,7,3 | |
5: 5 | |||
G3 | 07448 54334 |
6: 2 | |
G2 | 10749 |
7: 8, 0 | |
G1 | 75155 |
8: 1 | |
ĐB | 356096 | 9: 6 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 11-1-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 11/1/2023, kqxs ngày 11/1, kết quả xổ số ngày 11-1-2023, xổ số kiến thiết 11-1
XS 11/1/2023, XSKT 11/1, kqxs 11-1-2023, XS 11/1
Ket qua xo so ngay 11/1/2023, kqxs ngay 11/1, ket qua xo so ngay 11-1-2023, xo so kien thiet 11-1
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 11/1/2023, kqxs ngày 11/1, kết quả xổ số ngày 11-1-2023, xổ số kiến thiết 11-1
XS 11/1/2023, XSKT 11/1, kqxs 11-1-2023, XS 11/1
Ket qua xo so ngay 11/1/2023, kqxs ngay 11/1, ket qua xo so ngay 11-1-2023, xo so kien thiet 11-1