XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 11/4/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/4/2023
XSMB- XSTD- XSHN 11/04 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 16039 | 0: | |
G1 | 40045 |
1: 7, 6, 5 | |
G2 | 88796 43516 |
2: 6,6,3,2 | |
G3 | 95785 28723 74468 |
3: 9, 6, 2 | |
4: 5, 0 | |||
G4 | 8150 0958 7169 4771 |
5: 8, 0 | |
G5 | 1017 5415 7626 |
6: 9,8,4,0,0 | |
7: 1, 1 | |||
G6 | 489 632 860 |
8: 9, 5, 4 | |
G7 | 22 64 26 84 |
9: 8, 6, 6 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 11/4/2023
XSBL 11/04 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 99 | 0: 9 | |
G7 | 453 |
1: 8, 7 | |
G6 | 2778 2552 0267 |
2: 2 | |
G5 | 1372 |
3: 7 | |
G4 | 65418 38269 32122 |
4: 8, 6, 5 | |
5: 3, 2, 2 | |||
G3 | 03309 21437 |
6: 9, 7, 4 | |
G2 | 63276 |
7: 8, 6, 2 | |
G1 | 64152 |
8: | |
ĐB | 728164 | 9: 9 |
XSBT 11/04 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 49 | 0: 2 | |
G7 | 386 |
1: 4 | |
G6 | 6173 7454 1092 |
2: 4, 0 | |
G5 | 9042 |
3: 8 | |
G4 | 16814 44420 34138 |
4: 9, 2 | |
5: 7, 7, 4 | |||
G3 | 61869 63702 |
6: 9, 8, 6 | |
G2 | 17790 |
7: 3 | |
G1 | 88099 |
8: 6 | |
ĐB | 680366 | 9: 9, 2, 0 |
XSVT 11/04 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 33 | 0: 4,3,0,0 | |
G7 | 197 |
1: | |
G6 | 1253 1733 7638 |
2: | |
G5 | 7844 |
3: 8,6,5,4,3,3 | |
G4 | 69100 34977 80504 |
4: 5, 4 | |
5: 3 | |||
G3 | 78278 89235 |
6: 0 | |
G2 | 94200 |
7: 9, 8, 7 | |
G1 | 88445 |
8: | |
ĐB | 734979 | 9: 7 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 11/4/2023
XSDLK 11/04 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 61 | 0: 9,6,6,6,5 | |
G7 | 506 |
1: 9, 5, 3 | |
G6 | 0406 4176 0745 |
2: 3 | |
G5 | 7719 |
3: 8 | |
G4 | 68279 78609 25438 |
4: 5, 3 | |
5: 8, 1 | |||
G3 | 92415 13706 |
6: 1 | |
G2 | 19013 |
7: 9, 6 | |
G1 | 81243 |
8: | |
ĐB | 099891 | 9: 1 |
XSQNM 11/04 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 80 | 0: 8, 2 | |
G7 | 202 |
1: | |
G6 | 4257 3839 0870 |
2: 6 | |
G5 | 8339 |
3: 9, 9, 4 | |
G4 | 14386 23169 30326 |
4: 8, 6 | |
5: 7, 7, 1 | |||
G3 | 62734 28008 |
6: 9 | |
G2 | 81651 |
7: 7, 0 | |
G1 | 60557 |
8: 6,1,0,0 | |
ĐB | 788346 | 9: |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 11-4-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 11/4/2023, kqxs ngày 11/4, kết quả xổ số ngày 11-4-2023, xổ số kiến thiết 11-4
XS 11/4/2023, XSKT 11/4, kqxs 11-4-2023, XS 11/4
Ket qua xo so ngay 11/4/2023, kqxs ngay 11/4, ket qua xo so ngay 11-4-2023, xo so kien thiet 11-4
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 11/4/2023, kqxs ngày 11/4, kết quả xổ số ngày 11-4-2023, xổ số kiến thiết 11-4
XS 11/4/2023, XSKT 11/4, kqxs 11-4-2023, XS 11/4
Ket qua xo so ngay 11/4/2023, kqxs ngay 11/4, ket qua xo so ngay 11-4-2023, xo so kien thiet 11-4