XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 11/4/2024
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/4/2024
XSMB- XSTD- XSHN 11/04 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 69356 | 0: 9 | |
G1 | 22552 |
1: 0 | |
G2 | 35140 15293 |
2: 8, 8 | |
G3 | 35010 28133 33342 |
3: 6, 5, 3 | |
4: 2, 2, 0 | |||
G4 | 4851 2761 8993 3587 |
5: 6,3,2,1,0 | |
G5 | 6909 2693 2363 |
6: 3, 1 | |
7: 8, 3 | |||
G6 | 753 388 635 |
8: 8,7,6,1,0 | |
G7 | 73 80 42 86 |
9: 3, 3, 3 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 11/4/2024
XSAG 11/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 88 | 0: | |
G7 | 369 |
1: 7, 6, 2 | |
G6 | 1464 8333 9756 |
2: 8, 8 | |
G5 | 1043 |
3: 8, 3 | |
G4 | 88693 41064 57262 |
4: 3, 1 | |
5: 6 | |||
G3 | 45877 33638 |
6: 9,4,4,2 | |
G2 | 00012 |
7: 7, 1 | |
G1 | 52841 |
8: 8 | |
ĐB | 209528 | 9: 3 |
XSBTH 11/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 00 | 0: 6, 0, 0 | |
G7 | 669 |
1: 4, 3 | |
G6 | 0206 6114 5822 |
2: 5,2,0,0 | |
G5 | 8682 |
3: | |
G4 | 60520 43851 79420 |
4: 6 | |
5: 1 | |||
G3 | 50400 55097 |
6: 9 | |
G2 | 85576 |
7: 6, 4, 3 | |
G1 | 81313 |
8: 5, 2 | |
ĐB | 553973 | 9: 7 |
XSTN 11/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 41 | 0: 7, 0 | |
G7 | 673 |
1: 7,7,6,5 | |
G6 | 8907 2361 3430 |
2: 8 | |
G5 | 9415 |
3: 6, 0 | |
G4 | 87166 66017 76128 |
4: 1 | |
5: | |||
G3 | 78394 52178 |
6: 6, 1 | |
G2 | 38917 |
7: 8, 7, 3 | |
G1 | 54600 |
8: 4 | |
ĐB | 281284 | 9: 6, 4 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 11/4/2024
XSBDI 11/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 40 | 0: | |
G7 | 178 |
1: 4, 2 | |
G6 | 0168 2812 0482 |
2: | |
G5 | 5765 |
3: 8,5,3,3 | |
G4 | 26779 14682 33233 |
4: 1, 0 | |
5: | |||
G3 | 93435 53438 |
6: 8, 5 | |
G2 | 19714 |
7: 9, 8 | |
G1 | 09089 |
8: 9,3,2,2,1 | |
ĐB | 413781 | 9: 9 |
XSQB 11/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 50 | 0: | |
G7 | 421 |
1: 6, 5, 4 | |
G6 | 6841 1420 2442 |
2: 1, 0 | |
G5 | 9215 |
3: 8, 8, 2 | |
G4 | 70438 67352 99590 |
4: 2, 1 | |
5: 5,2,1,0 | |||
G3 | 76751 47916 |
6: 1 | |
G2 | 50938 |
7: 6 | |
G1 | 61314 |
8: | |
ĐB | 597576 | 9: 7, 0 |
XSQT 11/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 84 | 0: 5, 1 | |
G7 | 612 |
1: 9,6,3,2,2 | |
G6 | 3913 4239 4890 |
2: 3, 2 | |
G5 | 8816 |
3: 9,6,1,0 | |
G4 | 69090 25712 15836 |
4: 5 | |
5: | |||
G3 | 73223 32330 |
6: 6 | |
G2 | 60605 |
7: | |
G1 | 16945 |
8: 4 | |
ĐB | 833501 | 9: 0, 0 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 11-4-2024
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 11/4/2024, kqxs ngày 11/4, kết quả xổ số ngày 11-4-2024, xổ số kiến thiết 11-4
XS 11/4/2024, XSKT 11/4, kqxs 11-4-2024, XS 11/4
Ket qua xo so ngay 11/4/2024, kqxs ngay 11/4, ket qua xo so ngay 11-4-2024, xo so kien thiet 11-4
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 11/4/2024, kqxs ngày 11/4, kết quả xổ số ngày 11-4-2024, xổ số kiến thiết 11-4
XS 11/4/2024, XSKT 11/4, kqxs 11-4-2024, XS 11/4
Ket qua xo so ngay 11/4/2024, kqxs ngay 11/4, ket qua xo so ngay 11-4-2024, xo so kien thiet 11-4