XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 11/6/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/6/2023
XSMB- XSTD- XSHN 11/06 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 46260 | 0: 4 | |
G1 | 22720 |
1: | |
G2 | 81504 02173 |
2: 7,5,1,1,0 | |
G3 | 16658 20643 72434 |
3: 9, 4 | |
4: 9,8,5,3,3 | |||
G4 | 1921 6654 3727 7848 |
5: 8,7,7,6,4 | |
G5 | 6263 0249 2221 |
6: 8,7,4,3,0 | |
7: 8, 3 | |||
G6 | 967 239 243 |
8: 4 | |
G7 | 96 57 78 64 |
9: 6 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 11/6/2023
XSKG 11/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 70 | 0: | |
G7 | 572 |
1: 6, 3 | |
G6 | 5921 9081 8373 |
2: 9, 1 | |
G5 | 5654 |
3: | |
G4 | 03863 83845 66896 |
4: 5, 0 | |
5: 7, 4 | |||
G3 | 17797 75129 |
6: 5, 3 | |
G2 | 01440 |
7: 6,3,2,0 | |
G1 | 04098 |
8: 1 | |
ĐB | 723057 | 9: 8, 7, 6 |
XSLD 11/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 91 | 0: 2 | |
G7 | 938 |
1: 8,7,6,3 | |
G6 | 9937 5739 4367 |
2: | |
G5 | 4057 |
3: 9,9,8,7 | |
G4 | 54339 44018 50279 |
4: 9 | |
5: 7, 3 | |||
G3 | 69302 08084 |
6: 7 | |
G2 | 64753 |
7: 9, 8 | |
G1 | 68713 |
8: 4 | |
ĐB | 869817 | 9: 4, 1 |
XSTG 11/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 00 | 0: 5, 0 | |
G7 | 726 |
1: | |
G6 | 1656 2405 8240 |
2: 6, 1 | |
G5 | 5136 |
3: 6,6,3,1 | |
G4 | 75568 45251 62121 |
4: 0 | |
5: 6,1,1,0 | |||
G3 | 38833 63870 |
6: 8, 3 | |
G2 | 32251 |
7: 0 | |
G1 | 68436 |
8: 9 | |
ĐB | 128191 | 9: 1 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 11/6/2023
XSKH 11/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 41 | 0: | |
G7 | 359 |
1: 9,5,3,1,1 | |
G6 | 6979 2166 9171 |
2: 2 | |
G5 | 0313 |
3: | |
G4 | 76222 75941 80015 |
4: 1, 1 | |
5: 9, 8, 4 | |||
G3 | 28111 43175 |
6: 6 | |
G2 | 06290 |
7: 9, 5, 1 | |
G1 | 68299 |
8: | |
ĐB | 785358 | 9: 9, 9, 0 |
XSKT 11/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 04 | 0: 7,4,3,3 | |
G7 | 592 |
1: 5, 2, 0 | |
G6 | 5544 3630 6879 |
2: 9, 8 | |
G5 | 2207 |
3: 9, 0 | |
G4 | 76058 20541 23412 |
4: 4, 1 | |
5: 8 | |||
G3 | 02639 14815 |
6: 2 | |
G2 | 15903 |
7: 9 | |
G1 | 70862 |
8: 4 | |
ĐB | 093884 | 9: 2 |
XSTTH 11/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 40 | 0: 3 | |
G7 | 629 |
1: 7, 7 | |
G6 | 1567 5569 7754 |
2: 9, 8, 6 | |
G5 | 8851 |
3: 3 | |
G4 | 95571 76973 42626 |
4: 6, 2, 0 | |
5: 9, 4, 1 | |||
G3 | 80917 19103 |
6: 9, 7 | |
G2 | 32659 |
7: 3, 2, 1 | |
G1 | 25542 |
8: | |
ĐB | 083933 | 9: |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 11-6-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 11/6/2023, kqxs ngày 11/6, kết quả xổ số ngày 11-6-2023, xổ số kiến thiết 11-6
XS 11/6/2023, XSKT 11/6, kqxs 11-6-2023, XS 11/6
Ket qua xo so ngay 11/6/2023, kqxs ngay 11/6, ket qua xo so ngay 11-6-2023, xo so kien thiet 11-6
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 11/6/2023, kqxs ngày 11/6, kết quả xổ số ngày 11-6-2023, xổ số kiến thiết 11-6
XS 11/6/2023, XSKT 11/6, kqxs 11-6-2023, XS 11/6
Ket qua xo so ngay 11/6/2023, kqxs ngay 11/6, ket qua xo so ngay 11-6-2023, xo so kien thiet 11-6