XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 12/1/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 12/1/2023
XSMB- XSTD- XSHN 12/01 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 18452 | 0: 5, 2, 0 | |
G1 | 99849 |
1: 9, 8, 8 | |
G2 | 27621 91955 |
2: 9,5,2,1 | |
G3 | 09319 34625 29740 |
3: 4, 0 | |
4: 9,7,7,0 | |||
G4 | 2502 3884 3118 5818 |
5: 6, 5, 2 | |
G5 | 5434 7882 4474 |
6: | |
7: 9, 4, 0 | |||
G6 | 122 547 305 |
8: 5,4,3,2 | |
G7 | 47 29 85 00 |
9: 4 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 12/1/2023
XSAG 12/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 85 | 0: 6 | |
G7 | 283 |
1: 5 | |
G6 | 7321 7623 5384 |
2: 6, 3, 1 | |
G5 | 2952 |
3: 0, 0 | |
G4 | 41130 01341 26461 |
4: 4, 1 | |
5: 9, 2 | |||
G3 | 04515 34506 |
6: 1, 1 | |
G2 | 61981 |
7: 9 | |
G1 | 83359 |
8: 5,4,3,1 | |
ĐB | 470279 | 9: |
XSBTH 12/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 28 | 0: | |
G7 | 613 |
1: 5, 3 | |
G6 | 5561 6223 9139 |
2: 8, 3, 3 | |
G5 | 7542 |
3: 9, 3, 2 | |
G4 | 16653 36658 10915 |
4: 2 | |
5: 8, 3, 3 | |||
G3 | 22092 49391 |
6: 8, 1 | |
G2 | 75433 |
7: | |
G1 | 70289 |
8: 9 | |
ĐB | 883853 | 9: 2, 2, 1 |
XSTN 12/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 51 | 0: 9, 2 | |
G7 | 760 |
1: 3, 1 | |
G6 | 0202 6070 0098 |
2: | |
G5 | 9640 |
3: 5, 2, 0 | |
G4 | 35379 30511 63235 |
4: 0 | |
5: 1, 1 | |||
G3 | 75473 86230 |
6: 4, 0 | |
G2 | 19588 |
7: 9, 3, 0 | |
G1 | 69296 |
8: 8 | |
ĐB | 426832 | 9: 8, 6 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 12/1/2023
XSBDI 12/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 03 | 0: 9, 3, 0 | |
G7 | 886 |
1: 9, 6 | |
G6 | 5600 2373 6080 |
2: | |
G5 | 5316 |
3: 6 | |
G4 | 94219 96845 14145 |
4: 5, 5, 5 | |
5: 9, 9, 3 | |||
G3 | 46076 44087 |
6: | |
G2 | 98236 |
7: 6, 3 | |
G1 | 44753 |
8: 7,6,3,0 | |
ĐB | 707383 | 9: |
XSQB 12/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 88 | 0: | |
G7 | 567 |
1: | |
G6 | 7045 1597 1267 |
2: 8, 3 | |
G5 | 0562 |
3: 9 | |
G4 | 56659 19380 75197 |
4: 5 | |
5: 9, 2 | |||
G3 | 62482 96452 |
6: 7,7,7,2 | |
G2 | 96871 |
7: 1 | |
G1 | 74828 |
8: 8,7,2,0 | |
ĐB | 050094 | 9: 7, 7, 4 |
XSQT 12/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 39 | 0: 2, 1 | |
G7 | 375 |
1: 7, 6 | |
G6 | 2116 6637 6026 |
2: 6, 1 | |
G5 | 0280 |
3: 9, 7, 6 | |
G4 | 66466 02771 96136 |
4: 1 | |
5: 2, 2 | |||
G3 | 38252 84317 |
6: 6 | |
G2 | 16783 |
7: 5, 3, 1 | |
G1 | 54741 |
8: 3, 0 | |
ĐB | 424873 | 9: |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 12-1-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 12/1/2023, kqxs ngày 12/1, kết quả xổ số ngày 12-1-2023, xổ số kiến thiết 12-1
XS 12/1/2023, XSKT 12/1, kqxs 12-1-2023, XS 12/1
Ket qua xo so ngay 12/1/2023, kqxs ngay 12/1, ket qua xo so ngay 12-1-2023, xo so kien thiet 12-1
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 12/1/2023, kqxs ngày 12/1, kết quả xổ số ngày 12-1-2023, xổ số kiến thiết 12-1
XS 12/1/2023, XSKT 12/1, kqxs 12-1-2023, XS 12/1
Ket qua xo so ngay 12/1/2023, kqxs ngay 12/1, ket qua xo so ngay 12-1-2023, xo so kien thiet 12-1