XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 12/10/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 12/10/2023
XSMB- XSTD- XSHN 12/10 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 50875 | 0: 3, 2 | |
G1 | 95632 |
1: 2 | |
G2 | 39892 34582 |
2: 5, 0 | |
G3 | 50557 03012 38198 |
3: 9,5,3,2,2 | |
4: 6 | |||
G4 | 0633 1981 2032 4676 |
5: 7, 3, 1 | |
G5 | 7866 1480 9846 |
6: 6, 5 | |
7: 6,5,5,1 | |||
G6 | 884 935 151 |
8: 4,2,1,0 | |
G7 | 25 65 20 03 |
9: 8, 6, 2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 12/10/2023
XSAG 12/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 45 | 0: 3, 2, 1 | |
G7 | 744 |
1: 6,5,4,2 | |
G6 | 2714 0002 8928 |
2: 8 | |
G5 | 0312 |
3: 5, 4, 2 | |
G4 | 06601 60534 12750 |
4: 5, 4, 1 | |
5: 0 | |||
G3 | 62403 95516 |
6: 3 | |
G2 | 40432 |
7: 4 | |
G1 | 16535 |
8: 6 | |
ĐB | 043286 | 9: |
XSBTH 12/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 71 | 0: 9 | |
G7 | 067 |
1: 8, 3 | |
G6 | 2236 8523 3389 |
2: 3 | |
G5 | 1433 |
3: 6, 5, 3 | |
G4 | 72746 54789 80656 |
4: 8, 6 | |
5: 6, 5, 2 | |||
G3 | 94813 18518 |
6: 7, 6 | |
G2 | 04352 |
7: 4, 1 | |
G1 | 98848 |
8: 9, 9 | |
ĐB | 640135 | 9: |
XSTN 12/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 41 | 0: 5 | |
G7 | 898 |
1: | |
G6 | 5060 9042 1621 |
2: 9,8,5,1 | |
G5 | 4093 |
3: | |
G4 | 69787 78970 52405 |
4: 2, 1 | |
5: 4, 4 | |||
G3 | 55097 67928 |
6: 3, 0 | |
G2 | 54425 |
7: 0 | |
G1 | 34595 |
8: 7 | |
ĐB | 556554 | 9: 8,7,5,3,2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 12/10/2023
XSBDI 12/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 48 | 0: 9 | |
G7 | 588 |
1: | |
G6 | 8530 5843 9148 |
2: 9, 2 | |
G5 | 2209 |
3: 5, 2, 0 | |
G4 | 68741 38798 83284 |
4: 8,8,3,1 | |
5: 3 | |||
G3 | 72167 83569 |
6: 9, 9, 7 | |
G2 | 20935 |
7: 7 | |
G1 | 06277 |
8: 8, 4 | |
ĐB | 875722 | 9: 8 |
XSQB 12/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 38 | 0: 5, 4, 1 | |
G7 | 641 |
1: 8, 7 | |
G6 | 9390 3204 0332 |
2: 8 | |
G5 | 8463 |
3: 8,5,5,2,2 | |
G4 | 71917 60983 67932 |
4: 4, 1 | |
5: | |||
G3 | 35235 34105 |
6: 3 | |
G2 | 41928 |
7: 8 | |
G1 | 65035 |
8: 3, 3 | |
ĐB | 029344 | 9: 0 |
XSQT 12/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 92 | 0: 4, 2 | |
G7 | 181 |
1: 5 | |
G6 | 5747 0774 7902 |
2: | |
G5 | 4368 |
3: | |
G4 | 16065 37960 58841 |
4: 9,7,2,1,1 | |
5: 9, 4 | |||
G3 | 65254 23249 |
6: 8,5,5,0 | |
G2 | 94685 |
7: 4 | |
G1 | 79141 |
8: 5, 1 | |
ĐB | 145342 | 9: 2 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 12-10-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 12/10/2023, kqxs ngày 12/10, kết quả xổ số ngày 12-10-2023, xổ số kiến thiết 12-10
XS 12/10/2023, XSKT 12/10, kqxs 12-10-2023, XS 12/10
Ket qua xo so ngay 12/10/2023, kqxs ngay 12/10, ket qua xo so ngay 12-10-2023, xo so kien thiet 12-10
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 12/10/2023, kqxs ngày 12/10, kết quả xổ số ngày 12-10-2023, xổ số kiến thiết 12-10
XS 12/10/2023, XSKT 12/10, kqxs 12-10-2023, XS 12/10
Ket qua xo so ngay 12/10/2023, kqxs ngay 12/10, ket qua xo so ngay 12-10-2023, xo so kien thiet 12-10