XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 16/1/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 16/1/2023
XSMB- XSTD- XSHN 16/01 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 48260 | 0: 7, 5 | |
G1 | 83587 |
1: 8 | |
G2 | 79324 24955 |
2: 4,3,3,1 | |
G3 | 97698 03474 79118 |
3: 8, 2 | |
4: | |||
G4 | 9999 2793 8423 8738 |
5: 6,6,5,3 | |
G5 | 6232 7156 7587 |
6: 8,7,6,0 | |
7: 9, 4, 1 | |||
G6 | 456 695 805 |
8: 7, 7, 5 | |
G7 | 53 07 71 23 |
9: 9,8,5,3 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 16/1/2023
XSCM 16/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 03 | 0: 9, 3 | |
G7 | 389 |
1: 7 | |
G6 | 5543 1568 0385 |
2: 3,3,2,1 | |
G5 | 5823 |
3: 7, 5, 0 | |
G4 | 43935 54660 59258 |
4: 3 | |
5: 8 | |||
G3 | 35323 23330 |
6: 9, 8, 0 | |
G2 | 06609 |
7: | |
G1 | 31021 |
8: 9, 5, 2 | |
ĐB | 680217 | 9: |
XSDT 16/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 50 | 0: 0 | |
G7 | 536 |
1: | |
G6 | 3920 4840 8951 |
2: 9, 7, 0 | |
G5 | 3427 |
3: 6, 3 | |
G4 | 96897 84098 90033 |
4: 1, 1, 0 | |
5: 7, 1, 0 | |||
G3 | 53141 25029 |
6: | |
G2 | 00388 |
7: | |
G1 | 20486 |
8: 8, 6 | |
ĐB | 288300 | 9: 8,8,7,6 |
XSHCM 16/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 02 | 0: 7, 4, 2 | |
G7 | 804 |
1: 8, 0 | |
G6 | 6307 6494 6759 |
2: 8 | |
G5 | 9428 |
3: 8, 5 | |
G4 | 89651 45438 57479 |
4: 6, 3, 0 | |
5: 9, 1 | |||
G3 | 05643 67161 |
6: 5, 1 | |
G2 | 22110 |
7: 9, 3 | |
G1 | 82146 |
8: | |
ĐB | 793235 | 9: 4 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 16/1/2023
XSPY 16/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 03 | 0: 7,3,1,0 | |
G7 | 277 |
1: | |
G6 | 5188 0139 8883 |
2: 6, 4 | |
G5 | 2200 |
3: 9,7,3,1,0 | |
G4 | 37833 41326 04753 |
4: 2 | |
5: 3 | |||
G3 | 39194 39442 |
6: | |
G2 | 11430 |
7: 7, 7 | |
G1 | 41001 |
8: 8, 3 | |
ĐB | 422124 | 9: 4 |
XSTTH 16/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 74 | 0: 4 | |
G7 | 398 |
1: | |
G6 | 1867 4767 7682 |
2: 3 | |
G5 | 5565 |
3: 9 | |
G4 | 43265 94963 19097 |
4: 9, 3 | |
5: 3, 2 | |||
G3 | 30552 71043 |
6: 7,7,5,5,3,2 | |
G2 | 47849 |
7: 4 | |
G1 | 58304 |
8: 5, 2 | |
ĐB | 855453 | 9: 8, 7 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 16-1-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 16/1/2023, kqxs ngày 16/1, kết quả xổ số ngày 16-1-2023, xổ số kiến thiết 16-1
XS 16/1/2023, XSKT 16/1, kqxs 16-1-2023, XS 16/1
Ket qua xo so ngay 16/1/2023, kqxs ngay 16/1, ket qua xo so ngay 16-1-2023, xo so kien thiet 16-1
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 16/1/2023, kqxs ngày 16/1, kết quả xổ số ngày 16-1-2023, xổ số kiến thiết 16-1
XS 16/1/2023, XSKT 16/1, kqxs 16-1-2023, XS 16/1
Ket qua xo so ngay 16/1/2023, kqxs ngay 16/1, ket qua xo so ngay 16-1-2023, xo so kien thiet 16-1