XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 16/11/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 16/11/2023
XSMB- XSTD- XSHN 16/11 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 54869 | 0: 9, 4 | |
G1 | 34677 |
1: 9, 5, 0 | |
G2 | 80583 17410 |
2: 9,5,1,0 | |
G3 | 12119 75379 69729 |
3: 6, 6, 6 | |
4: 4 | |||
G4 | 9936 0565 5964 1109 |
5: 9, 6 | |
G5 | 7356 9273 1879 |
6: 9,5,4,3 | |
7: 9,9,7,3,3 | |||
G6 | 959 344 804 |
8: 3, 0 | |
G7 | 36 20 73 21 |
9: 6 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 16/11/2023
XSAG 16/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 27 | 0: 6, 1 | |
G7 | 545 |
1: 5 | |
G6 | 1740 9424 6873 |
2: 9, 7, 4 | |
G5 | 4132 |
3: 2 | |
G4 | 78741 21776 78398 |
4: 5, 1, 0 | |
5: 9, 3, 2 | |||
G3 | 49459 83806 |
6: 0 | |
G2 | 63081 |
7: 6, 3 | |
G1 | 11060 |
8: 1 | |
ĐB | 324301 | 9: 8 |
XSBTH 16/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 84 | 0: | |
G7 | 543 |
1: 8 | |
G6 | 5199 3487 0079 |
2: | |
G5 | 6490 |
3: 4 | |
G4 | 03563 10257 24034 |
4: 3 | |
5: 9, 7, 1 | |||
G3 | 15881 87159 |
6: 4, 3 | |
G2 | 51074 |
7: 9, 4 | |
G1 | 38264 |
8: 7,4,1,0 | |
ĐB | 092098 | 9: 9,8,2,0 |
XSTN 16/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 30 | 0: | |
G7 | 665 |
1: 4, 1, 1 | |
G6 | 7081 5914 5950 |
2: | |
G5 | 8911 |
3: 8, 1, 0 | |
G4 | 49666 56531 58811 |
4: | |
5: 7, 6, 0 | |||
G3 | 55388 46257 |
6: 6, 6, 5 | |
G2 | 95488 |
7: 3 | |
G1 | 72056 |
8: 8,8,7,1,1 | |
ĐB | 429638 | 9: |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 16/11/2023
XSBDI 16/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 64 | 0: 6, 4 | |
G7 | 233 |
1: 5, 0 | |
G6 | 4387 8047 1648 |
2: 8 | |
G5 | 6506 |
3: 5, 3 | |
G4 | 75356 62304 50561 |
4: 8, 7 | |
5: 6 | |||
G3 | 08177 93481 |
6: 4, 1 | |
G2 | 59635 |
7: 7 | |
G1 | 28510 |
8: 7,7,1,0 | |
ĐB | 835628 | 9: 8 |
XSQB 16/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 45 | 0: 9, 1 | |
G7 | 195 |
1: 3, 1 | |
G6 | 6941 8501 6361 |
2: 5, 0 | |
G5 | 6911 |
3: 5, 2 | |
G4 | 79109 87469 04432 |
4: 5, 1 | |
5: 8 | |||
G3 | 41513 56764 |
6: 9,7,4,1 | |
G2 | 75558 |
7: 1 | |
G1 | 16798 |
8: | |
ĐB | 249035 | 9: 8, 5 |
XSQT 16/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 49 | 0: 7 | |
G7 | 157 |
1: 3, 1 | |
G6 | 8551 8676 7613 |
2: | |
G5 | 8507 |
3: 8, 4, 1 | |
G4 | 25758 62138 40167 |
4: 9 | |
5: 8,7,4,1 | |||
G3 | 97098 40581 |
6: 7 | |
G2 | 40496 |
7: 6 | |
G1 | 70731 |
8: 1 | |
ĐB | 983396 | 9: 9,8,6,6 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 16-11-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 16/11/2023, kqxs ngày 16/11, kết quả xổ số ngày 16-11-2023, xổ số kiến thiết 16-11
XS 16/11/2023, XSKT 16/11, kqxs 16-11-2023, XS 16/11
Ket qua xo so ngay 16/11/2023, kqxs ngay 16/11, ket qua xo so ngay 16-11-2023, xo so kien thiet 16-11
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 16/11/2023, kqxs ngày 16/11, kết quả xổ số ngày 16-11-2023, xổ số kiến thiết 16-11
XS 16/11/2023, XSKT 16/11, kqxs 16-11-2023, XS 16/11
Ket qua xo so ngay 16/11/2023, kqxs ngay 16/11, ket qua xo so ngay 16-11-2023, xo so kien thiet 16-11