XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 16/2/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 16/2/2023
XSMB- XSTD- XSHN 16/02 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 65243 | 0: 8, 5, 2 | |
G1 | 02602 |
1: 4,4,2,1 | |
G2 | 54187 54495 |
2: | |
G3 | 32956 53662 44891 |
3: 9,8,6,4,2 | |
4: 3, 0 | |||
G4 | 4653 4708 1539 8014 |
5: 6, 3, 3 | |
G5 | 1805 6536 6568 |
6: 8, 4, 2 | |
7: 8, 4 | |||
G6 | 412 364 314 |
8: 9, 7, 6 | |
G7 | 89 40 34 86 |
9: 5, 1 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 16/2/2023
XSAG 16/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 32 | 0: | |
G7 | 499 |
1: 4, 2 | |
G6 | 5321 1336 6857 |
2: 1 | |
G5 | 7846 |
3: 9, 6, 2 | |
G4 | 43556 06639 04682 |
4: 6 | |
5: 7, 7, 6 | |||
G3 | 15812 69557 |
6: 6,2,2,0 | |
G2 | 59494 |
7: | |
G1 | 79562 |
8: 9, 2 | |
ĐB | 414366 | 9: 9, 4 |
XSBTH 16/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 70 | 0: 0 | |
G7 | 383 |
1: 4 | |
G6 | 0768 8243 1571 |
2: 7 | |
G5 | 1227 |
3: 9, 7, 0 | |
G4 | 45959 61181 90048 |
4: 8, 3 | |
5: 9 | |||
G3 | 36814 84330 |
6: 8 | |
G2 | 93495 |
7: 3, 1, 0 | |
G1 | 44287 |
8: 7,4,3,1 | |
ĐB | 441284 | 9: 5 |
XSTN 16/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 32 | 0: 8, 6 | |
G7 | 406 |
1: 1 | |
G6 | 0921 6861 0011 |
2: 5,1,1,0 | |
G5 | 1241 |
3: 9,2,1,0 | |
G4 | 87550 72998 88620 |
4: 1 | |
5: 6, 0, 0 | |||
G3 | 85865 29531 |
6: 5, 1 | |
G2 | 68730 |
7: | |
G1 | 50821 |
8: | |
ĐB | 212756 | 9: 8 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 16/2/2023
XSBDI 16/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 07 | 0: 7, 4 | |
G7 | 294 |
1: 7, 5 | |
G6 | 8217 0623 6267 |
2: 3 | |
G5 | 6474 |
3: 9 | |
G4 | 91865 93166 02339 |
4: 3, 1 | |
5: 9, 5, 5 | |||
G3 | 46977 61543 |
6: 7, 6, 5 | |
G2 | 00755 |
7: 7, 4 | |
G1 | 87604 |
8: 3 | |
ĐB | 383641 | 9: 4 |
XSQB 16/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 81 | 0: | |
G7 | 082 |
1: 9 | |
G6 | 6376 8734 2256 |
2: 0 | |
G5 | 9662 |
3: 6, 4 | |
G4 | 25836 13085 83645 |
4: 5, 3 | |
5: 6, 5 | |||
G3 | 93643 74255 |
6: 8, 6, 2 | |
G2 | 78287 |
7: 6, 1 | |
G1 | 71066 |
8: 8,7,5,2,1 | |
ĐB | 066088 | 9: |
XSQT 16/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 79 | 0: | |
G7 | 023 |
1: 3 | |
G6 | 7891 9487 4823 |
2: 3, 3 | |
G5 | 9779 |
3: 1 | |
G4 | 96473 14253 93342 |
4: 8, 2, 2 | |
5: 3 | |||
G3 | 51665 03713 |
6: 5 | |
G2 | 73742 |
7: 9,9,8,3,3 | |
G1 | 54078 |
8: 7, 7 | |
ĐB | 622887 | 9: 5, 1 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 16-2-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 16/2/2023, kqxs ngày 16/2, kết quả xổ số ngày 16-2-2023, xổ số kiến thiết 16-2
XS 16/2/2023, XSKT 16/2, kqxs 16-2-2023, XS 16/2
Ket qua xo so ngay 16/2/2023, kqxs ngay 16/2, ket qua xo so ngay 16-2-2023, xo so kien thiet 16-2
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 16/2/2023, kqxs ngày 16/2, kết quả xổ số ngày 16-2-2023, xổ số kiến thiết 16-2
XS 16/2/2023, XSKT 16/2, kqxs 16-2-2023, XS 16/2
Ket qua xo so ngay 16/2/2023, kqxs ngay 16/2, ket qua xo so ngay 16-2-2023, xo so kien thiet 16-2