XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 16/3/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 16/3/2023
XSMB- XSTD- XSHN 16/03 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 89581 | 0: 7,6,4,1 | |
G1 | 62172 |
1: 8, 2 | |
G2 | 16250 32921 |
2: 3,2,1,0 | |
G3 | 86507 63642 18592 |
3: 7, 4, 1 | |
4: 5, 4, 2 | |||
G4 | 4218 9856 9922 8734 |
5: 6, 0 | |
G5 | 4172 2783 9801 |
6: | |
7: 2, 2 | |||
G6 | 945 195 212 |
8: 9, 3, 1 | |
G7 | 92 44 89 04 |
9: 7,5,2,2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 16/3/2023
XSAG 16/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 66 | 0: 8, 4, 2 | |
G7 | 024 |
1: 0 | |
G6 | 8878 9787 9910 |
2: 4 | |
G5 | 6583 |
3: | |
G4 | 15450 62968 35453 |
4: 8, 0 | |
5: 3, 0 | |||
G3 | 49181 34975 |
6: 8, 6, 3 | |
G2 | 83540 |
7: 8, 5 | |
G1 | 75681 |
8: 7,3,1,1 | |
ĐB | 370863 | 9: |
XSBTH 16/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 02 | 0: 2 | |
G7 | 744 |
1: 1, 0 | |
G6 | 8145 2478 4810 |
2: 1 | |
G5 | 5740 |
3: | |
G4 | 62811 83349 52841 |
4: 9,5,4,1,0 | |
5: 6, 3, 2 | |||
G3 | 69471 71379 |
6: | |
G2 | 05486 |
7: 9,9,8,1 | |
G1 | 48979 |
8: 6 | |
ĐB | 628599 | 9: 9 |
XSTN 16/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 63 | 0: 9,6,4,2,1,0 | |
G7 | 376 |
1: | |
G6 | 0502 5845 3506 |
2: 6, 6 | |
G5 | 6800 |
3: 3 | |
G4 | 19609 18101 74795 |
4: 5, 5 | |
5: 8 | |||
G3 | 08958 13633 |
6: 4, 3, 3 | |
G2 | 32091 |
7: 6 | |
G1 | 13364 |
8: | |
ĐB | 447004 | 9: 5, 1 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 16/3/2023
XSBDI 16/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 0: 8, 5 | |
G7 | 193 |
1: 5, 2, 1 | |
G6 | 2770 1111 3745 |
2: 3, 2, 1 | |
G5 | 2165 |
3: 4 | |
G4 | 76121 94005 51212 |
4: 5 | |
5: 9, 3, 1 | |||
G3 | 46859 94815 |
6: 5 | |
G2 | 76908 |
7: 0 | |
G1 | 52453 |
8: 9 | |
ĐB | 725223 | 9: 8, 3 |
XSQB 16/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 99 | 0: 8, 3, 2 | |
G7 | 108 |
1: 9, 5 | |
G6 | 2602 8343 3624 |
2: 4 | |
G5 | 1063 |
3: 9 | |
G4 | 87348 49503 59357 |
4: 9, 8, 3 | |
5: 9, 7 | |||
G3 | 74170 13819 |
6: 3, 1 | |
G2 | 23195 |
7: 0 | |
G1 | 62461 |
8: 7 | |
ĐB | 419887 | 9: 9, 5 |
XSQT 16/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 22 | 0: 4 | |
G7 | 934 |
1: 6, 3 | |
G6 | 7437 6622 3269 |
2: 2, 2 | |
G5 | 3984 |
3: 9,7,7,4,1 | |
G4 | 62731 29739 26398 |
4: 0 | |
5: 9 | |||
G3 | 82399 93313 |
6: 9, 7 | |
G2 | 48140 |
7: | |
G1 | 46867 |
8: 4 | |
ĐB | 265537 | 9: 9, 8, 6 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 16-3-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 16/3/2023, kqxs ngày 16/3, kết quả xổ số ngày 16-3-2023, xổ số kiến thiết 16-3
XS 16/3/2023, XSKT 16/3, kqxs 16-3-2023, XS 16/3
Ket qua xo so ngay 16/3/2023, kqxs ngay 16/3, ket qua xo so ngay 16-3-2023, xo so kien thiet 16-3
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 16/3/2023, kqxs ngày 16/3, kết quả xổ số ngày 16-3-2023, xổ số kiến thiết 16-3
XS 16/3/2023, XSKT 16/3, kqxs 16-3-2023, XS 16/3
Ket qua xo so ngay 16/3/2023, kqxs ngay 16/3, ket qua xo so ngay 16-3-2023, xo so kien thiet 16-3