XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 16/4/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 16/4/2023
XSMB- XSTD- XSHN 16/04 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 41248 | 0: 3, 3, 0 | |
G1 | 17827 |
1: 2, 0 | |
G2 | 73986 79480 |
2: 8,7,6,4,2,1,0 | |
G3 | 41224 34610 25369 |
3: 7, 5, 5 | |
4: 8,4,3,1 | |||
G4 | 1141 3622 2677 0520 |
5: 6 | |
G5 | 1337 5356 2412 |
6: 9, 9 | |
7: 7, 2, 0 | |||
G6 | 803 944 321 |
8: 6, 0 | |
G7 | 26 28 70 72 |
9: |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 16/4/2023
XSKG 16/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 02 | 0: 3, 2 | |
G7 | 727 |
1: 7, 1 | |
G6 | 0947 5734 8879 |
2: 7 | |
G5 | 2011 |
3: 7, 4 | |
G4 | 08453 28837 93062 |
4: 7 | |
5: 3, 2 | |||
G3 | 42770 79552 |
6: 2 | |
G2 | 86496 |
7: 9,5,0,0 | |
G1 | 44975 |
8: 4, 4 | |
ĐB | 377984 | 9: 6 |
XSLD 16/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 35 | 0: 6 | |
G7 | 440 |
1: 5 | |
G6 | 9579 9576 1121 |
2: 1 | |
G5 | 7852 |
3: 5, 3 | |
G4 | 01472 74733 36506 |
4: 0 | |
5: 7,7,2,1 | |||
G3 | 64615 69451 |
6: 5 | |
G2 | 87265 |
7: 9,9,6,2,2 | |
G1 | 01057 |
8: | |
ĐB | 645892 | 9: 4, 2 |
XSTG 16/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 28 | 0: 5, 4 | |
G7 | 905 |
1: 9, 1 | |
G6 | 5123 3820 7111 |
2: 8, 3, 0 | |
G5 | 8419 |
3: 6, 4, 3 | |
G4 | 92780 13704 14842 |
4: 2 | |
5: 6 | |||
G3 | 13933 89434 |
6: 8, 5 | |
G2 | 97765 |
7: 9 | |
G1 | 66568 |
8: 0 | |
ĐB | 069536 | 9: 7, 1 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 16/4/2023
XSKH 16/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 05 | 0: 5, 2 | |
G7 | 253 |
1: 0, 0 | |
G6 | 3594 5502 7298 |
2: 8, 6 | |
G5 | 6198 |
3: 8 | |
G4 | 06459 07738 43676 |
4: 9, 8, 6 | |
5: 9, 3 | |||
G3 | 92510 88691 |
6: 5 | |
G2 | 59626 |
7: 6 | |
G1 | 66228 |
8: | |
ĐB | 016849 | 9: 8,8,4,1 |
XSKT 16/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 75 | 0: | |
G7 | 612 |
1: 9,8,6,2 | |
G6 | 1144 0643 0635 |
2: 1 | |
G5 | 4939 |
3: 9, 8, 5 | |
G4 | 62946 24542 49681 |
4: 6,4,3,2 | |
5: 7 | |||
G3 | 89821 68768 |
6: 8 | |
G2 | 12557 |
7: 5, 2 | |
G1 | 04418 |
8: 1 | |
ĐB | 889572 | 9: 3 |
XSTTH 16/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 79 | 0: 0 | |
G7 | 173 |
1: | |
G6 | 6372 8655 9959 |
2: 7 | |
G5 | 6100 |
3: 9, 4, 0 | |
G4 | 59072 44530 66184 |
4: | |
5: 9, 5, 2 | |||
G3 | 28627 24439 |
6: 7, 1, 0 | |
G2 | 35983 |
7: 9,3,2,2 | |
G1 | 89952 |
8: 4, 3 | |
ĐB | 916634 | 9: 0 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 16-4-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 16/4/2023, kqxs ngày 16/4, kết quả xổ số ngày 16-4-2023, xổ số kiến thiết 16-4
XS 16/4/2023, XSKT 16/4, kqxs 16-4-2023, XS 16/4
Ket qua xo so ngay 16/4/2023, kqxs ngay 16/4, ket qua xo so ngay 16-4-2023, xo so kien thiet 16-4
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 16/4/2023, kqxs ngày 16/4, kết quả xổ số ngày 16-4-2023, xổ số kiến thiết 16-4
XS 16/4/2023, XSKT 16/4, kqxs 16-4-2023, XS 16/4
Ket qua xo so ngay 16/4/2023, kqxs ngay 16/4, ket qua xo so ngay 16-4-2023, xo so kien thiet 16-4