XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 18/10/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 18/10/2023
XSMB- XSTD- XSHN 18/10 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 28600 | 0: 9,8,4,0,0 | |
G1 | 18127 |
1: 7 | |
G2 | 34909 28078 |
2: 9,8,7,2 | |
G3 | 30317 28608 41328 |
3: 9, 5 | |
4: 9,9,8,4,2 | |||
G4 | 8974 7622 0873 7804 |
5: 6, 2 | |
G5 | 2049 6000 8948 |
6: | |
7: 8,7,4,3,2 | |||
G6 | 088 749 372 |
8: 8 | |
G7 | 56 39 42 29 |
9: 8, 1 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 18/10/2023
XSCT 18/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 47 | 0: 9, 8 | |
G7 | 924 |
1: | |
G6 | 1346 5972 9337 |
2: 6, 4 | |
G5 | 1626 |
3: 7, 5 | |
G4 | 89364 84662 17274 |
4: 7, 6, 6 | |
5: 2 | |||
G3 | 00435 14671 |
6: 4, 2 | |
G2 | 47346 |
7: 7,4,2,1 | |
G1 | 94084 |
8: 7, 4 | |
ĐB | 884887 | 9: |
XSDN 18/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 10 | 0: 5, 3, 1 | |
G7 | 401 |
1: 8, 2, 0 | |
G6 | 6256 6670 7056 |
2: 1, 0 | |
G5 | 6538 |
3: 8, 6, 4 | |
G4 | 41836 69234 50421 |
4: 6 | |
5: 6, 6 | |||
G3 | 32618 18105 |
6: | |
G2 | 69803 |
7: 9, 0 | |
G1 | 17120 |
8: 7, 6 | |
ĐB | 386946 | 9: |
XSST 18/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 10 | 0: 6 | |
G7 | 754 |
1: 5, 3, 0 | |
G6 | 4415 9447 2636 |
2: 2 | |
G5 | 7380 |
3: 6, 3, 1 | |
G4 | 92550 01122 72791 |
4: 8, 7 | |
5: 4, 0 | |||
G3 | 53589 64948 |
6: | |
G2 | 96631 |
7: | |
G1 | 39413 |
8: 9,9,8,6,0 | |
ĐB | 717533 | 9: 1 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 18/10/2023
XSDNG 18/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 67 | 0: 7, 0, 0 | |
G7 | 168 |
1: 9, 4, 2 | |
G6 | 8959 7800 6419 |
2: 9,9,5,2 | |
G5 | 9607 |
3: 7 | |
G4 | 38137 48329 68225 |
4: | |
5: 9, 7, 6 | |||
G3 | 52193 25714 |
6: 8, 7, 4 | |
G2 | 84157 |
7: | |
G1 | 58422 |
8: | |
ĐB | 522700 | 9: 3 |
XSKH 18/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 53 | 0: | |
G7 | 455 |
1: 9, 5 | |
G6 | 8271 2242 1261 |
2: 8, 8, 8 | |
G5 | 2464 |
3: 9, 4, 3 | |
G4 | 32060 85228 91619 |
4: 2 | |
5: 5, 3 | |||
G3 | 81033 13086 |
6: 6,4,1,0 | |
G2 | 05328 |
7: 1 | |
G1 | 63134 |
8: 6, 3 | |
ĐB | 706466 | 9: |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 18-10-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 18/10/2023, kqxs ngày 18/10, kết quả xổ số ngày 18-10-2023, xổ số kiến thiết 18-10
XS 18/10/2023, XSKT 18/10, kqxs 18-10-2023, XS 18/10
Ket qua xo so ngay 18/10/2023, kqxs ngay 18/10, ket qua xo so ngay 18-10-2023, xo so kien thiet 18-10
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 18/10/2023, kqxs ngày 18/10, kết quả xổ số ngày 18-10-2023, xổ số kiến thiết 18-10
XS 18/10/2023, XSKT 18/10, kqxs 18-10-2023, XS 18/10
Ket qua xo so ngay 18/10/2023, kqxs ngay 18/10, ket qua xo so ngay 18-10-2023, xo so kien thiet 18-10