XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 20/4/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 20/4/2023
XSMB- XSTD- XSHN 20/04 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 24623 | 0: 0 | |
G1 | 35847 |
1: 7, 4, 1 | |
G2 | 45787 01860 |
2: 9,3,3,1 | |
G3 | 60014 43972 03011 |
3: 9,8,5,1,0 | |
4: 8,7,7,6,1 | |||
G4 | 9147 8938 7278 4241 |
5: 9 | |
G5 | 5191 7286 3721 |
6: 7, 0 | |
7: 8, 2 | |||
G6 | 331 135 823 |
8: 7, 6 | |
G7 | 00 46 30 93 |
9: 3, 1 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 20/4/2023
XSAG 20/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 26 | 0: | |
G7 | 694 |
1: 7, 6, 3 | |
G6 | 3416 5723 9521 |
2: 6, 3, 1 | |
G5 | 9839 |
3: 9 | |
G4 | 74213 38046 83242 |
4: 6,6,6,2,0 | |
5: | |||
G3 | 75746 11261 |
6: 5, 1 | |
G2 | 43640 |
7: 6 | |
G1 | 53695 |
8: | |
ĐB | 622665 | 9: 8, 5, 4 |
XSBTH 20/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 29 | 0: 0 | |
G7 | 942 |
1: | |
G6 | 3469 7560 7834 |
2: 9, 4 | |
G5 | 3650 |
3: 8, 4, 0 | |
G4 | 16177 47572 95677 |
4: 3, 2 | |
5: 2, 0 | |||
G3 | 61770 36052 |
6: 9, 1, 0 | |
G2 | 57524 |
7: 7,7,2,0 | |
G1 | 87361 |
8: 8 | |
ĐB | 536338 | 9: |
XSTN 20/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 70 | 0: 1 | |
G7 | 915 |
1: 6, 6, 5 | |
G6 | 7748 7256 9385 |
2: 2 | |
G5 | 9895 |
3: | |
G4 | 22744 75877 39522 |
4: 9,8,4,2 | |
5: 6, 5 | |||
G3 | 47897 65516 |
6: 0 | |
G2 | 68455 |
7: 7, 0 | |
G1 | 27683 |
8: 5, 3 | |
ĐB | 798649 | 9: 7, 5 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 20/4/2023
XSBDI 20/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 19 | 0: | |
G7 | 279 |
1: 9, 7, 6 | |
G6 | 6166 6117 3153 |
2: 5, 4, 4 | |
G5 | 1124 |
3: 9 | |
G4 | 14184 23790 34751 |
4: 3 | |
5: 3, 1 | |||
G3 | 33379 78976 |
6: 6, 3 | |
G2 | 99463 |
7: 9, 9, 6 | |
G1 | 80343 |
8: 8, 4 | |
ĐB | 291616 | 9: 0 |
XSQB 20/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 90 | 0: | |
G7 | 762 |
1: 4, 0 | |
G6 | 9267 5710 4628 |
2: 8 | |
G5 | 1688 |
3: 1 | |
G4 | 21877 04696 98014 |
4: | |
5: | |||
G3 | 67731 36890 |
6: 7,7,6,2,1 | |
G2 | 42967 |
7: 7, 5 | |
G1 | 73298 |
8: 9, 8 | |
ĐB | 972499 | 9: 9,8,6,0,0 |
XSQT 20/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 17 | 0: 9, 7 | |
G7 | 444 |
1: 7 | |
G6 | 3741 1597 2250 |
2: 0, 0 | |
G5 | 6936 |
3: 9,6,6,1 | |
G4 | 18807 67794 33820 |
4: 9,8,4,1 | |
5: 0 | |||
G3 | 66388 23320 |
6: | |
G2 | 14136 |
7: | |
G1 | 14839 |
8: 8, 3 | |
ĐB | 827283 | 9: 7, 4 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 20-4-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 20/4/2023, kqxs ngày 20/4, kết quả xổ số ngày 20-4-2023, xổ số kiến thiết 20-4
XS 20/4/2023, XSKT 20/4, kqxs 20-4-2023, XS 20/4
Ket qua xo so ngay 20/4/2023, kqxs ngay 20/4, ket qua xo so ngay 20-4-2023, xo so kien thiet 20-4
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 20/4/2023, kqxs ngày 20/4, kết quả xổ số ngày 20-4-2023, xổ số kiến thiết 20-4
XS 20/4/2023, XSKT 20/4, kqxs 20-4-2023, XS 20/4
Ket qua xo so ngay 20/4/2023, kqxs ngay 20/4, ket qua xo so ngay 20-4-2023, xo so kien thiet 20-4