XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 23/1/2022
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 23/1/2022
XSMB- XSTD- XSHN 23/01 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 28383 | 0: 9,5,5,4,1,0 | |
G1 | 09696 |
1: 8 | |
G2 | 00909 27455 |
2: 9, 8, 7 | |
G3 | 68347 09492 25972 |
3: 1 | |
4: 7, 0, 0 | |||
G4 | 2599 6455 7184 6040 |
5: 8, 5, 5 | |
G5 | 6105 7900 3718 |
6: 0 | |
7: 9, 2 | |||
G6 | 179 158 828 |
8: 9,4,3,2 | |
G7 | 40 60 01 89 |
9: 9, 6, 2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 23/1/2022
XSKG 23/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 73 | 0: 3, 2 | |
G7 | 921 |
1: 6 | |
G6 | 9037 7262 0494 |
2: 1 | |
G5 | 5358 |
3: 8, 7 | |
G4 | 92285 27741 44475 |
4: 1 | |
5: 8 | |||
G3 | 88776 95438 |
6: 2 | |
G2 | 61602 |
7: 6, 5, 3 | |
G1 | 03603 |
8: 7, 6, 5 | |
ĐB | 867486 | 9: 4, 4, 1 |
XSLD 23/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 79 | 0: 9, 1 | |
G7 | 044 |
1: 9,8,6,3,2,0 | |
G6 | 7427 5519 6746 |
2: 7 | |
G5 | 0918 |
3: | |
G4 | 60348 50209 45678 |
4: 8, 6, 4 | |
5: 0, 0 | |||
G3 | 96072 48650 |
6: | |
G2 | 42913 |
7: 9, 8, 2 | |
G1 | 11788 |
8: 8 | |
ĐB | 651612 | 9: |
XSTG 23/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 35 | 0: 9, 5 | |
G7 | 168 |
1: 9, 5, 3 | |
G6 | 9135 1897 8396 |
2: 4 | |
G5 | 3183 |
3: 5, 5 | |
G4 | 26709 36169 83419 |
4: 8 | |
5: | |||
G3 | 64724 20994 |
6: 9,8,6,4 | |
G2 | 52548 |
7: 8 | |
G1 | 27578 |
8: 3 | |
ĐB | 861864 | 9: 7, 6, 4 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 23/1/2022
XSKH 23/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 79 | 0: 9 | |
G7 | 095 |
1: 5, 5, 3 | |
G6 | 9169 7523 5127 |
2: 7, 5, 3 | |
G5 | 9177 |
3: 0 | |
G4 | 67825 54267 06166 |
4: 1 | |
5: 7 | |||
G3 | 26309 65779 |
6: 9, 7, 6 | |
G2 | 07641 |
7: 9,9,9,7 | |
G1 | 18879 |
8: | |
ĐB | 805230 | 9: 5 |
XSKT 23/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 28 | 0: 7, 4 | |
G7 | 188 |
1: 8, 3 | |
G6 | 2707 4518 6904 |
2: 8, 7 | |
G5 | 6758 |
3: | |
G4 | 44543 33546 55897 |
4: 6, 3 | |
5: 8, 7 | |||
G3 | 65657 78727 |
6: 7 | |
G2 | 11381 |
7: | |
G1 | 65591 |
8: 8, 1, 1 | |
ĐB | 305981 | 9: 8,7,1,0 |
XSTTH 23/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 93 | 0: 8, 3 | |
G7 | 208 |
1: | |
G6 | 6403 2271 2859 |
2: | |
G5 | 2556 |
3: 3, 1 | |
G4 | 62293 65250 45233 |
4: 7 | |
5: 9,7,6,2,0 | |||
G3 | 69087 61296 |
6: | |
G2 | 73352 |
7: 4, 1, 0 | |
G1 | 30674 |
8: 7, 2 | |
ĐB | 498782 | 9: 6, 3, 3 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 23-1-2022
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 23/1/2022, kqxs ngày 23/1, kết quả xổ số ngày 23-1-2022, xổ số kiến thiết 23-1
XS 23/1/2022, XSKT 23/1, kqxs 23-1-2022, XS 23/1
Ket qua xo so ngay 23/1/2022, kqxs ngay 23/1, ket qua xo so ngay 23-1-2022, xo so kien thiet 23-1
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 23/1/2022, kqxs ngày 23/1, kết quả xổ số ngày 23-1-2022, xổ số kiến thiết 23-1
XS 23/1/2022, XSKT 23/1, kqxs 23-1-2022, XS 23/1
Ket qua xo so ngay 23/1/2022, kqxs ngay 23/1, ket qua xo so ngay 23-1-2022, xo so kien thiet 23-1