XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 23/10/2022
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 23/10/2022
XSMB- XSTD- XSHN 23/10 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 12843 | 0: 9, 5, 2 | |
G1 | 17105 |
1: 9,5,5,3,1 | |
G2 | 39019 07823 |
2: 3, 0 | |
G3 | 84315 68555 25647 |
3: 1 | |
4: 7, 6, 3 | |||
G4 | 6546 9861 9809 6677 |
5: 9, 5 | |
G5 | 5359 4191 5365 |
6: 5,2,1,0 | |
7: 7 | |||
G6 | 860 513 793 |
8: 8, 4 | |
G7 | 11 31 91 02 |
9: 3,1,1,1 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 23/10/2022
XSKG 23/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 90 | 0: 7, 5, 1 | |
G7 | 078 |
1: | |
G6 | 9951 9556 8758 |
2: 9, 3 | |
G5 | 8296 |
3: 5, 0 | |
G4 | 35601 18253 21323 |
4: 2 | |
5: 8,6,3,1 | |||
G3 | 58742 57029 |
6: | |
G2 | 00205 |
7: 8, 5 | |
G1 | 24407 |
8: 6 | |
ĐB | 409935 | 9: 6, 1, 0 |
XSLD 23/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 94 | 0: 2 | |
G7 | 441 |
1: 5, 1 | |
G6 | 5511 3531 3402 |
2: | |
G5 | 6554 |
3: 2, 1 | |
G4 | 25515 69050 61868 |
4: 9, 7, 1 | |
5: 4, 0 | |||
G3 | 83778 17182 |
6: 8 | |
G2 | 01084 |
7: 8, 5 | |
G1 | 62475 |
8: 4, 4, 2 | |
ĐB | 082532 | 9: 6, 4 |
XSTG 23/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 81 | 0: 5, 1, 0 | |
G7 | 872 |
1: 8 | |
G6 | 0973 1558 3398 |
2: 8 | |
G5 | 6998 |
3: 6, 6, 0 | |
G4 | 08886 50305 66928 |
4: | |
5: 8 | |||
G3 | 88430 31700 |
6: 3 | |
G2 | 26490 |
7: 6, 3, 2 | |
G1 | 15436 |
8: 6, 1 | |
ĐB | 886836 | 9: 8, 8, 0 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 23/10/2022
XSKH 23/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 86 | 0: 7, 0 | |
G7 | 576 |
1: 9, 6, 1 | |
G6 | 6319 6127 9626 |
2: 9,7,6,6 | |
G5 | 2116 |
3: 8 | |
G4 | 98311 21029 95762 |
4: | |
5: 1 | |||
G3 | 37926 89100 |
6: 2 | |
G2 | 83579 |
7: 9, 6, 1 | |
G1 | 37607 |
8: 6, 6, 3 | |
ĐB | 752286 | 9: |
XSKT 23/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 15 | 0: 9, 0, 0 | |
G7 | 387 |
1: 8, 5 | |
G6 | 0800 3009 5474 |
2: 8 | |
G5 | 5155 |
3: 4 | |
G4 | 16493 68991 61634 |
4: 1 | |
5: 9, 5 | |||
G3 | 11218 74391 |
6: | |
G2 | 19241 |
7: 4 | |
G1 | 82099 |
8: 7, 3 | |
ĐB | 271859 | 9: 9,7,3,1,1 |
XSTTH 23/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 49 | 0: 6, 1 | |
G7 | 301 |
1: 8, 6 | |
G6 | 2669 4590 2553 |
2: | |
G5 | 0379 |
3: | |
G4 | 85384 94880 26818 |
4: 9 | |
5: 5, 3, 3 | |||
G3 | 26306 20055 |
6: 9, 9 | |
G2 | 00488 |
7: 9, 6 | |
G1 | 11716 |
8: 8,5,4,2,0 | |
ĐB | 789185 | 9: 0 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 23-10-2022
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 23/10/2022, kqxs ngày 23/10, kết quả xổ số ngày 23-10-2022, xổ số kiến thiết 23-10
XS 23/10/2022, XSKT 23/10, kqxs 23-10-2022, XS 23/10
Ket qua xo so ngay 23/10/2022, kqxs ngay 23/10, ket qua xo so ngay 23-10-2022, xo so kien thiet 23-10
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 23/10/2022, kqxs ngày 23/10, kết quả xổ số ngày 23-10-2022, xổ số kiến thiết 23-10
XS 23/10/2022, XSKT 23/10, kqxs 23-10-2022, XS 23/10
Ket qua xo so ngay 23/10/2022, kqxs ngay 23/10, ket qua xo so ngay 23-10-2022, xo so kien thiet 23-10