XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 26/1/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 26/1/2023
XSMB- XSTD- XSHN 26/01 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 34164 | 0: 8,4,2,0 | |
G1 | 21642 |
1: 6 | |
G2 | 85331 53702 |
2: 5, 0 | |
G3 | 36678 49662 96488 |
3: 4,2,1,1 | |
4: 6,4,2,0 | |||
G4 | 2204 4344 9025 9940 |
5: 7, 3 | |
G5 | 3753 4608 9088 |
6: 4,4,2,0 | |
7: 8, 4 | |||
G6 | 100 874 364 |
8: 8,8,5,3 | |
G7 | 32 60 46 20 |
9: |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 26/1/2023
XSAG 26/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 65 | 0: 7, 6, 4 | |
G7 | 195 |
1: 4 | |
G6 | 8041 0050 3324 |
2: 4 | |
G5 | 2051 |
3: 5, 3 | |
G4 | 63507 24390 22896 |
4: 8, 1 | |
5: 6, 1, 0 | |||
G3 | 53291 23204 |
6: 5, 0 | |
G2 | 58948 |
7: | |
G1 | 00233 |
8: | |
ĐB | 276935 | 9: 6,5,1,0 |
XSBTH 26/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 67 | 0: 6, 1 | |
G7 | 178 |
1: 4 | |
G6 | 7655 5089 8985 |
2: 3, 1 | |
G5 | 9472 |
3: | |
G4 | 91587 50047 01821 |
4: 7 | |
5: 7,5,4,2 | |||
G3 | 90854 95952 |
6: 7 | |
G2 | 05187 |
7: 8, 2 | |
G1 | 86801 |
8: 9,7,7,5,2 | |
ĐB | 021982 | 9: |
XSTN 26/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 41 | 0: 8,8,1,0 | |
G7 | 208 |
1: 7, 6, 2 | |
G6 | 1212 3016 4017 |
2: 7 | |
G5 | 6680 |
3: 6, 4 | |
G4 | 86188 12387 68942 |
4: 2, 2, 1 | |
5: | |||
G3 | 59784 40401 |
6: 2 | |
G2 | 14308 |
7: | |
G1 | 18300 |
8: 8,7,4,0 | |
ĐB | 397242 | 9: |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 26/1/2023
XSBDI 26/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 92 | 0: 8, 0 | |
G7 | 285 |
1: 7, 3 | |
G6 | 7284 0333 1036 |
2: 9 | |
G5 | 2800 |
3: 8,6,3,3 | |
G4 | 88289 46641 27808 |
4: 8, 1 | |
5: 4 | |||
G3 | 12229 27113 |
6: | |
G2 | 44133 |
7: 3 | |
G1 | 92648 |
8: 9,5,4,2 | |
ĐB | 097317 | 9: 2 |
XSQB 26/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 87 | 0: 9, 3 | |
G7 | 655 |
1: | |
G6 | 7632 1055 4499 |
2: 4, 1 | |
G5 | 5545 |
3: 2, 0 | |
G4 | 76045 48967 20087 |
4: 5, 5 | |
5: 5, 5, 1 | |||
G3 | 76951 54375 |
6: 7 | |
G2 | 17121 |
7: 5 | |
G1 | 15409 |
8: 8,7,7,0 | |
ĐB | 395830 | 9: 9 |
XSQT 26/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 57 | 0: | |
G7 | 986 |
1: 8, 4 | |
G6 | 9769 7681 3414 |
2: 4 | |
G5 | 8618 |
3: 7, 0 | |
G4 | 81966 13264 75424 |
4: 9 | |
5: 7, 5, 1 | |||
G3 | 25782 72049 |
6: 9, 6, 4 | |
G2 | 87037 |
7: 7, 2 | |
G1 | 14572 |
8: 9,6,2,1 | |
ĐB | 791751 | 9: |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 26-1-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 26/1/2023, kqxs ngày 26/1, kết quả xổ số ngày 26-1-2023, xổ số kiến thiết 26-1
XS 26/1/2023, XSKT 26/1, kqxs 26-1-2023, XS 26/1
Ket qua xo so ngay 26/1/2023, kqxs ngay 26/1, ket qua xo so ngay 26-1-2023, xo so kien thiet 26-1
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 26/1/2023, kqxs ngày 26/1, kết quả xổ số ngày 26-1-2023, xổ số kiến thiết 26-1
XS 26/1/2023, XSKT 26/1, kqxs 26-1-2023, XS 26/1
Ket qua xo so ngay 26/1/2023, kqxs ngay 26/1, ket qua xo so ngay 26-1-2023, xo so kien thiet 26-1