XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 26/4/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 26/4/2023
XSMB- XSTD- XSHN 26/04 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 89675 | 0: 6, 3, 0 | |
G1 | 47122 |
1: 7,7,1,1 | |
G2 | 87741 90868 |
2: 6, 2 | |
G3 | 67189 59356 20187 |
3: 0 | |
4: 8,8,5,5,2,1,1 | |||
G4 | 4117 8648 2445 1811 |
5: 6, 5 | |
G5 | 3606 9255 9511 |
6: 8, 0 | |
7: 5 | |||
G6 | 148 330 095 |
8: 9, 7 | |
G7 | 17 60 41 90 |
9: 7, 5, 0 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 26/4/2023
XSCT 26/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 62 | 0: 6, 3, 3 | |
G7 | 777 |
1: | |
G6 | 2203 8149 7376 |
2: 8, 5, 5 | |
G5 | 7774 |
3: | |
G4 | 97528 09425 73925 |
4: 9 | |
5: 5,4,2,1 | |||
G3 | 44954 12155 |
6: 7, 2 | |
G2 | 74285 |
7: 7, 6, 4 | |
G1 | 67806 |
8: 5 | |
ĐB | 788867 | 9: 8 |
XSDN 26/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 91 | 0: | |
G7 | 446 |
1: 8, 2 | |
G6 | 1435 7618 6820 |
2: 3, 0 | |
G5 | 3723 |
3: 7, 5, 0 | |
G4 | 11841 13340 90860 |
4: 6, 1, 0 | |
5: | |||
G3 | 64430 51112 |
6: 7, 0 | |
G2 | 93693 |
7: 1 | |
G1 | 49571 |
8: 9, 4, 3 | |
ĐB | 136789 | 9: 3, 1 |
XSST 26/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 79 | 0: 9,7,7,5 | |
G7 | 123 |
1: 8 | |
G6 | 9805 9518 3339 |
2: 8, 4, 3 | |
G5 | 7609 |
3: 9, 9 | |
G4 | 57459 51139 43392 |
4: 8, 0, 0 | |
5: 9 | |||
G3 | 38607 47940 |
6: 6 | |
G2 | 46628 |
7: 9 | |
G1 | 27166 |
8: 9 | |
ĐB | 173140 | 9: 2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 26/4/2023
XSDNG 26/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 03 | 0: 5,5,4,3,2,2,1,0 | |
G7 | 905 |
1: 4 | |
G6 | 7401 5702 3702 |
2: | |
G5 | 2346 |
3: | |
G4 | 62650 59198 89590 |
4: 6, 0 | |
5: 7, 0 | |||
G3 | 31080 04540 |
6: | |
G2 | 80100 |
7: 1 | |
G1 | 04271 |
8: 0 | |
ĐB | 626057 | 9: 8, 4, 0 |
XSKH 26/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 35 | 0: 1 | |
G7 | 282 |
1: | |
G6 | 8760 7531 8069 |
2: 5 | |
G5 | 6294 |
3: 6, 5, 1 | |
G4 | 78925 56799 77141 |
4: 1 | |
5: 9 | |||
G3 | 84183 34077 |
6: 9, 0 | |
G2 | 65582 |
7: 7, 4 | |
G1 | 84701 |
8: 3,2,2,0 | |
ĐB | 206574 | 9: 9, 4, 0 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 26-4-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 26/4/2023, kqxs ngày 26/4, kết quả xổ số ngày 26-4-2023, xổ số kiến thiết 26-4
XS 26/4/2023, XSKT 26/4, kqxs 26-4-2023, XS 26/4
Ket qua xo so ngay 26/4/2023, kqxs ngay 26/4, ket qua xo so ngay 26-4-2023, xo so kien thiet 26-4
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 26/4/2023, kqxs ngày 26/4, kết quả xổ số ngày 26-4-2023, xổ số kiến thiết 26-4
XS 26/4/2023, XSKT 26/4, kqxs 26-4-2023, XS 26/4
Ket qua xo so ngay 26/4/2023, kqxs ngay 26/4, ket qua xo so ngay 26-4-2023, xo so kien thiet 26-4