XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 29/1/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 29/1/2023
XSMB- XSTD- XSHN 29/01 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 76479 | 0: 6, 3 | |
G1 | 25766 |
1: 5, 1 | |
G2 | 72194 11034 |
2: 7,6,3,0 | |
G3 | 40098 29006 40715 |
3: 8,5,4,4,4 | |
4: 8, 8, 2 | |||
G4 | 3454 3693 5723 7638 |
5: 6, 4 | |
G5 | 5842 0789 9534 |
6: 6 | |
7: 9, 1 | |||
G6 | 134 548 571 |
8: 9, 8, 4 | |
G7 | 35 26 48 03 |
9: 8, 4, 3 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 29/1/2023
XSKG 29/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 64 | 0: 1 | |
G7 | 749 |
1: 8 | |
G6 | 8018 7231 1820 |
2: 0 | |
G5 | 8530 |
3: 6, 1, 0 | |
G4 | 18551 40760 83583 |
4: 9, 3 | |
5: 7, 1 | |||
G3 | 63836 12901 |
6: 4,3,1,0 | |
G2 | 93357 |
7: 8, 3, 1 | |
G1 | 36163 |
8: 3 | |
ĐB | 201243 | 9: |
XSLD 29/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 26 | 0: 6, 3, 3 | |
G7 | 803 |
1: 3, 3 | |
G6 | 1080 8890 8525 |
2: 7, 6, 5 | |
G5 | 9703 |
3: 2, 0 | |
G4 | 88692 84830 75713 |
4: 7 | |
5: 3 | |||
G3 | 76053 27427 |
6: | |
G2 | 43086 |
7: | |
G1 | 33213 |
8: 8,6,4,0 | |
ĐB | 951032 | 9: 2, 0 |
XSTG 29/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 55 | 0: 7, 1 | |
G7 | 871 |
1: 4, 4 | |
G6 | 5083 6573 5026 |
2: 8, 6 | |
G5 | 3980 |
3: | |
G4 | 91798 62792 06714 |
4: | |
5: 5, 3 | |||
G3 | 22914 89864 |
6: 4, 2 | |
G2 | 59107 |
7: 3, 1 | |
G1 | 77028 |
8: 7, 3, 0 | |
ĐB | 459562 | 9: 9, 8, 2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 29/1/2023
XSKH 29/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 20 | 0: 0 | |
G7 | 455 |
1: 4, 3 | |
G6 | 2363 0100 1576 |
2: 8, 8, 0 | |
G5 | 8828 |
3: 9, 1 | |
G4 | 13913 26331 39564 |
4: 3 | |
5: 5 | |||
G3 | 30164 71539 |
6: 4, 4, 3 | |
G2 | 32987 |
7: 6, 3, 0 | |
G1 | 11543 |
8: 7, 2 | |
ĐB | 703228 | 9: |
XSKT 29/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 36 | 0: 6, 3 | |
G7 | 634 |
1: 6, 1 | |
G6 | 3593 0311 3916 |
2: 3, 2 | |
G5 | 5523 |
3: 6, 4 | |
G4 | 72522 93986 03406 |
4: | |
5: | |||
G3 | 09865 22961 |
6: 5, 1 | |
G2 | 32571 |
7: 5, 5, 1 | |
G1 | 74575 |
8: 7, 6, 3 | |
ĐB | 192275 | 9: 9, 3 |
XSTTH 29/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 18 | 0: 3 | |
G7 | 961 |
1: 8 | |
G6 | 3437 8803 3353 |
2: 8, 5 | |
G5 | 7628 |
3: 7, 7 | |
G4 | 49859 35775 95651 |
4: 8 | |
5: 9,6,5,3,1 | |||
G3 | 51155 70773 |
6: 5, 1 | |
G2 | 44488 |
7: 7, 5, 3 | |
G1 | 12356 |
8: 8 | |
ĐB | 496565 | 9: |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 29-1-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 29/1/2023, kqxs ngày 29/1, kết quả xổ số ngày 29-1-2023, xổ số kiến thiết 29-1
XS 29/1/2023, XSKT 29/1, kqxs 29-1-2023, XS 29/1
Ket qua xo so ngay 29/1/2023, kqxs ngay 29/1, ket qua xo so ngay 29-1-2023, xo so kien thiet 29-1
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 29/1/2023, kqxs ngày 29/1, kết quả xổ số ngày 29-1-2023, xổ số kiến thiết 29-1
XS 29/1/2023, XSKT 29/1, kqxs 29-1-2023, XS 29/1
Ket qua xo so ngay 29/1/2023, kqxs ngay 29/1, ket qua xo so ngay 29-1-2023, xo so kien thiet 29-1