XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 31/10/2024
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 31/10/2024
XSMB- XSTD- XSHN 31/10 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 27865 | 0: 0 | |
G1 | 98156 |
1: 8,8,6,6,3 | |
G2 | 52022 60616 |
2: 4, 3, 2 | |
G3 | 68053 47375 90254 |
3: 8,7,5,2,2,1 | |
4: 6 | |||
G4 | 6813 7863 1566 0918 |
5: 6,4,3,3 | |
G5 | 9398 5916 0532 |
6: 6, 5, 3 | |
7: 5, 3 | |||
G6 | 753 038 224 |
8: | |
G7 | 00 23 91 37 |
9: 8, 1 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 31/10/2024
XSAG 31/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 55 | 0: 9, 4, 4 | |
G7 | 704 |
1: | |
G6 | 6992 8532 7299 |
2: | |
G5 | 3293 |
3: 5, 2 | |
G4 | 45984 87088 90371 |
4: 7, 3 | |
5: 5, 0 | |||
G3 | 16935 75374 |
6: 3, 1 | |
G2 | 03950 |
7: 4, 1 | |
G1 | 01343 |
8: 8, 4 | |
ĐB | 739663 | 9: 9, 3, 2 |
XSBTH 31/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 41 | 0: 7, 4 | |
G7 | 574 |
1: 5 | |
G6 | 0674 0021 4715 |
2: 5, 1 | |
G5 | 1636 |
3: 8,6,5,2 | |
G4 | 67032 25794 96738 |
4: 8, 1 | |
5: | |||
G3 | 94525 31365 |
6: 5 | |
G2 | 28404 |
7: 7,4,4,0 | |
G1 | 06170 |
8: 2 | |
ĐB | 918148 | 9: 4 |
XSTN 31/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 13 | 0: 6, 2 | |
G7 | 106 |
1: 9,3,2,1 | |
G6 | 7878 9837 2120 |
2: 0, 0 | |
G5 | 0738 |
3: 9, 8, 7 | |
G4 | 98849 78520 89270 |
4: 9 | |
5: | |||
G3 | 12796 62402 |
6: | |
G2 | 83239 |
7: 8, 1, 0 | |
G1 | 07219 |
8: 7 | |
ĐB | 249211 | 9: 6, 6 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 31/10/2024
XSBDI 31/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 0: 1 | |
G7 | 619 |
1: 9 | |
G6 | 2883 4434 4069 |
2: 5 | |
G5 | 3349 |
3: 5, 4 | |
G4 | 59484 90435 95301 |
4: 9 | |
5: 5 | |||
G3 | 65469 51155 |
6: 9, 9 | |
G2 | 39093 |
7: 4, 4 | |
G1 | 78025 |
8: 9, 4, 3 | |
ĐB | 118793 | 9: 9,3,3,2 |
XSQB 31/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 91 | 0: 2 | |
G7 | 996 |
1: 2 | |
G6 | 5812 8072 7897 |
2: 7 | |
G5 | 8235 |
3: 8, 7, 5 | |
G4 | 45538 98073 56157 |
4: 7, 0 | |
5: 7 | |||
G3 | 34668 70577 |
6: 8 | |
G2 | 19673 |
7: 7,3,3,2 | |
G1 | 63547 |
8: | |
ĐB | 980802 | 9: 7,6,5,1 |
XSQT 31/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 27 | 0: 8 | |
G7 | 355 |
1: 1 | |
G6 | 3476 9557 0558 |
2: 7 | |
G5 | 4887 |
3: 0 | |
G4 | 05711 40158 53948 |
4: 8 | |
5: 8,8,7,5,0,0 | |||
G3 | 53070 49670 |
6: 3 | |
G2 | 72963 |
7: 6, 0, 0 | |
G1 | 59150 |
8: 7, 1 | |
ĐB | 171350 | 9: 4 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 31-10-2024
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 31/10/2024, kqxs ngày 31/10, kết quả xổ số ngày 31-10-2024, xổ số kiến thiết 31-10
XS 31/10/2024, XSKT 31/10, kqxs 31-10-2024, XS 31/10
Ket qua xo so ngay 31/10/2024, kqxs ngay 31/10, ket qua xo so ngay 31-10-2024, xo so kien thiet 31-10
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 31/10/2024, kqxs ngày 31/10, kết quả xổ số ngày 31-10-2024, xổ số kiến thiết 31-10
XS 31/10/2024, XSKT 31/10, kqxs 31-10-2024, XS 31/10
Ket qua xo so ngay 31/10/2024, kqxs ngay 31/10, ket qua xo so ngay 31-10-2024, xo so kien thiet 31-10