XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 4/1/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 4/1/2023
XSMB- XSTD- XSHN 04/01 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 75757 | 0: 9,7,7,5 | |
G1 | 40631 |
1: 4 | |
G2 | 56326 49667 |
2: 6, 5, 0 | |
G3 | 35179 50105 27248 |
3: 9,2,1,1 | |
4: 9, 8, 3 | |||
G4 | 5039 3831 4690 7943 |
5: 7, 7 | |
G5 | 7094 3207 6892 |
6: 7 | |
7: 9, 9, 0 | |||
G6 | 970 784 420 |
8: 4, 3, 2 | |
G7 | 14 83 79 25 |
9: 4, 2, 0 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 4/1/2023
XSCT 04/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 56 | 0: 0 | |
G7 | 000 |
1: 8, 0 | |
G6 | 0996 6453 9276 |
2: 7, 2, 1 | |
G5 | 4331 |
3: 2, 1 | |
G4 | 04649 66127 87110 |
4: 9, 3, 0 | |
5: 6, 3 | |||
G3 | 41618 74878 |
6: 6, 5 | |
G2 | 76766 |
7: 8, 6 | |
G1 | 86543 |
8: | |
ĐB | 444232 | 9: 6 |
XSDN 04/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 58 | 0: 7, 5 | |
G7 | 024 |
1: 7, 1 | |
G6 | 0651 8355 5328 |
2: 8,8,4,0 | |
G5 | 3420 |
3: 1 | |
G4 | 85207 71397 62778 |
4: 2 | |
5: 8,5,3,1 | |||
G3 | 96553 11411 |
6: | |
G2 | 63931 |
7: 8 | |
G1 | 75584 |
8: 9, 4 | |
ĐB | 357105 | 9: 7 |
XSST 04/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 0: 5 | |
G7 | 910 |
1: 0, 0 | |
G6 | 5552 9845 9505 |
2: 0 | |
G5 | 7258 |
3: | |
G4 | 54772 89449 49877 |
4: 9,8,5,0 | |
5: 8, 3, 2 | |||
G3 | 10940 17892 |
6: 5, 3 | |
G2 | 32948 |
7: 7, 2 | |
G1 | 10720 |
8: 9 | |
ĐB | 713865 | 9: 3, 2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 4/1/2023
XSDNG 04/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 41 | 0: 2 | |
G7 | 211 |
1: 3, 3, 1 | |
G6 | 7849 8302 9731 |
2: 7 | |
G5 | 6675 |
3: 5, 1 | |
G4 | 11827 05468 22854 |
4: 9, 1 | |
5: 7, 7, 4 | |||
G3 | 77535 78857 |
6: 8 | |
G2 | 58698 |
7: 5 | |
G1 | 20693 |
8: | |
ĐB | 183890 | 9: 8,3,2,0 |
XSKH 04/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 12 | 0: | |
G7 | 470 |
1: 8, 2, 2 | |
G6 | 8935 8762 3623 |
2: 3 | |
G5 | 9364 |
3: 5, 5, 0 | |
G4 | 84160 33412 88430 |
4: | |
5: 8,5,2,1 | |||
G3 | 48196 33335 |
6: 4, 2, 0 | |
G2 | 38852 |
7: 0 | |
G1 | 86655 |
8: 9 | |
ĐB | 572718 | 9: 6, 6 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 4-1-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 4/1/2023, kqxs ngày 4/1, kết quả xổ số ngày 4-1-2023, xổ số kiến thiết 4-1
XS 4/1/2023, XSKT 4/1, kqxs 4-1-2023, XS 4/1
Ket qua xo so ngay 4/1/2023, kqxs ngay 4/1, ket qua xo so ngay 4-1-2023, xo so kien thiet 4-1
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 4/1/2023, kqxs ngày 4/1, kết quả xổ số ngày 4-1-2023, xổ số kiến thiết 4-1
XS 4/1/2023, XSKT 4/1, kqxs 4-1-2023, XS 4/1
Ket qua xo so ngay 4/1/2023, kqxs ngay 4/1, ket qua xo so ngay 4-1-2023, xo so kien thiet 4-1