XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 4/5/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 4/5/2023
XSMB- XSTD- XSHN 04/05 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 81918 | 0: 6, 0, 0 | |
G1 | 25824 |
1: 8, 1, 0 | |
G2 | 12136 10697 |
2: 8, 4, 2 | |
G3 | 61949 33310 79061 |
3: 6, 5 | |
4: 9,9,2,2 | |||
G4 | 1177 4922 6028 9883 |
5: 3 | |
G5 | 4177 1011 8968 |
6: 8,7,1,1,0 | |
7: 7, 7 | |||
G6 | 561 096 553 |
8: 7, 3 | |
G7 | 87 35 49 42 |
9: 7, 6 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 4/5/2023
XSAG 04/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 48 | 0: 8,7,3,2 | |
G7 | 893 |
1: 5 | |
G6 | 1782 5641 4847 |
2: 5, 5 | |
G5 | 1158 |
3: 2 | |
G4 | 44362 58382 04042 |
4: 8,7,2,1 | |
5: 8 | |||
G3 | 86532 30008 |
6: 2 | |
G2 | 51315 |
7: 0 | |
G1 | 50802 |
8: 2, 2 | |
ĐB | 009170 | 9: 3 |
XSBTH 04/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 05 | 0: 6,5,5,1 | |
G7 | 039 |
1: | |
G6 | 9005 5498 8253 |
2: | |
G5 | 5340 |
3: 9, 9, 7 | |
G4 | 68341 65201 03667 |
4: 2, 1, 0 | |
5: 3 | |||
G3 | 77939 26442 |
6: 7, 2 | |
G2 | 81737 |
7: 6, 5 | |
G1 | 34190 |
8: | |
ĐB | 423062 | 9: 8, 5, 0 |
XSTN 04/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 10 | 0: 9, 1 | |
G7 | 739 |
1: 2, 0 | |
G6 | 7926 8289 7558 |
2: 7,6,4,3,3 | |
G5 | 9239 |
3: 9, 9, 2 | |
G4 | 02769 22324 42523 |
4: 1 | |
5: 8 | |||
G3 | 17527 65201 |
6: 9 | |
G2 | 40012 |
7: 2 | |
G1 | 44432 |
8: 9 | |
ĐB | 175995 | 9: 5 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 4/5/2023
XSBDI 04/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 35 | 0: 6, 4, 0 | |
G7 | 330 |
1: | |
G6 | 3954 9040 2400 |
2: 8, 7, 7 | |
G5 | 2553 |
3: 5,4,0,0 | |
G4 | 26261 99604 32851 |
4: 3, 0 | |
5: 4, 3, 1 | |||
G3 | 10827 48606 |
6: 1 | |
G2 | 85943 |
7: 5 | |
G1 | 34575 |
8: | |
ĐB | 355030 | 9: 6 |
XSQB 04/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 32 | 0: | |
G7 | 627 |
1: 3 | |
G6 | 9367 8390 8434 |
2: 7 | |
G5 | 7387 |
3: 8, 4, 2 | |
G4 | 54655 49677 94786 |
4: 4, 2 | |
5: 5, 0 | |||
G3 | 43050 73599 |
6: 7 | |
G2 | 81642 |
7: 7, 4 | |
G1 | 73544 |
8: 7, 6, 4 | |
ĐB | 139284 | 9: 9, 9, 0 |
XSQT 04/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 50 | 0: 0 | |
G7 | 913 |
1: 9,4,3,2 | |
G6 | 3814 2841 9219 |
2: | |
G5 | 9038 |
3: 8,6,3,2 | |
G4 | 53868 17454 27636 |
4: 1, 0 | |
5: 8, 4, 0 | |||
G3 | 01132 86264 |
6: 8, 4, 2 | |
G2 | 66600 |
7: | |
G1 | 18033 |
8: | |
ĐB | 812358 | 9: 7 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 4-5-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 4/5/2023, kqxs ngày 4/5, kết quả xổ số ngày 4-5-2023, xổ số kiến thiết 4-5
XS 4/5/2023, XSKT 4/5, kqxs 4-5-2023, XS 4/5
Ket qua xo so ngay 4/5/2023, kqxs ngay 4/5, ket qua xo so ngay 4-5-2023, xo so kien thiet 4-5
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 4/5/2023, kqxs ngày 4/5, kết quả xổ số ngày 4-5-2023, xổ số kiến thiết 4-5
XS 4/5/2023, XSKT 4/5, kqxs 4-5-2023, XS 4/5
Ket qua xo so ngay 4/5/2023, kqxs ngay 4/5, ket qua xo so ngay 4-5-2023, xo so kien thiet 4-5