XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 5/1/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 5/1/2023
XSMB- XSTD- XSHN 05/01 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 76191 | 0: | |
G1 | 12810 |
1: 6,6,2,1,0 | |
G2 | 11458 74967 |
2: 7, 6, 5 | |
G3 | 71235 86498 02353 |
3: 5,5,4,0 | |
4: 1 | |||
G4 | 6925 4512 5726 7634 |
5: 8, 7, 3 | |
G5 | 3778 8441 9916 |
6: 7,5,5,1 | |
7: 8 | |||
G6 | 165 396 516 |
8: | |
G7 | 65 61 91 27 |
9: 8,7,6,1,1,1 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 5/1/2023
XSAG 05/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 41 | 0: 4, 2, 2 | |
G7 | 140 |
1: 8, 0 | |
G6 | 7839 7478 1404 |
2: 6, 4 | |
G5 | 3787 |
3: 9, 0 | |
G4 | 78357 09602 23002 |
4: 2, 1, 0 | |
5: 7 | |||
G3 | 67718 41426 |
6: 3, 1 | |
G2 | 88463 |
7: 8, 1 | |
G1 | 34824 |
8: 7 | |
ĐB | 742910 | 9: |
XSBTH 05/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 57 | 0: 7, 1 | |
G7 | 314 |
1: 6,4,3,3 | |
G6 | 5313 4958 0107 |
2: | |
G5 | 0395 |
3: 9, 9, 4 | |
G4 | 87545 84416 19259 |
4: 5 | |
5: 9,8,7,1 | |||
G3 | 07613 84886 |
6: | |
G2 | 64939 |
7: | |
G1 | 74534 |
8: 9, 8, 6 | |
ĐB | 822288 | 9: 5 |
XSTN 05/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 37 | 0: 9, 8, 5 | |
G7 | 046 |
1: | |
G6 | 9809 0155 7429 |
2: 9 | |
G5 | 3878 |
3: 7, 7 | |
G4 | 75997 68537 82394 |
4: 7, 6, 1 | |
5: 5, 1 | |||
G3 | 42641 26371 |
6: | |
G2 | 66647 |
7: 8, 1 | |
G1 | 05305 |
8: 6, 3 | |
ĐB | 078483 | 9: 7, 4, 0 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 5/1/2023
XSBDI 05/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 95 | 0: 2 | |
G7 | 430 |
1: 7 | |
G6 | 6830 7643 4492 |
2: 3 | |
G5 | 8182 |
3: 8,5,1,0,0 | |
G4 | 89731 76817 25950 |
4: 3 | |
5: 0 | |||
G3 | 62963 23835 |
6: 3 | |
G2 | 09472 |
7: 2 | |
G1 | 81002 |
8: 5, 2 | |
ĐB | 714799 | 9: 9,5,2,2 |
XSQB 05/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 37 | 0: 5, 4 | |
G7 | 944 |
1: 8, 0 | |
G6 | 5531 0059 7626 |
2: 6 | |
G5 | 5549 |
3: 7, 6, 1 | |
G4 | 28510 78281 86057 |
4: 9, 5, 4 | |
5: 9,9,7,6 | |||
G3 | 15318 42259 |
6: 7 | |
G2 | 56504 |
7: | |
G1 | 37156 |
8: 1 | |
ĐB | 789845 | 9: 1 |
XSQT 05/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 65 | 0: 0 | |
G7 | 762 |
1: | |
G6 | 1641 4539 2063 |
2: 6 | |
G5 | 9565 |
3: 9, 7, 6 | |
G4 | 96387 41786 80466 |
4: 1 | |
5: 4, 2 | |||
G3 | 00854 19786 |
6: 6,5,5,3,2 | |
G2 | 16852 |
7: | |
G1 | 21726 |
8: 9,7,6,6 | |
ĐB | 373200 | 9: 5 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 5-1-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 5/1/2023, kqxs ngày 5/1, kết quả xổ số ngày 5-1-2023, xổ số kiến thiết 5-1
XS 5/1/2023, XSKT 5/1, kqxs 5-1-2023, XS 5/1
Ket qua xo so ngay 5/1/2023, kqxs ngay 5/1, ket qua xo so ngay 5-1-2023, xo so kien thiet 5-1
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 5/1/2023, kqxs ngày 5/1, kết quả xổ số ngày 5-1-2023, xổ số kiến thiết 5-1
XS 5/1/2023, XSKT 5/1, kqxs 5-1-2023, XS 5/1
Ket qua xo so ngay 5/1/2023, kqxs ngay 5/1, ket qua xo so ngay 5-1-2023, xo so kien thiet 5-1