XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 5/10/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 5/10/2023
XSMB- XSTD- XSHN 05/10 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 88733 | 0: 7,3,2,1 | |
G1 | 73302 |
1: 4, 0, 0 | |
G2 | 24201 85392 |
2: 7,7,5,1 | |
G3 | 28893 61757 56710 |
3: 7, 3, 1 | |
4: 7, 4 | |||
G4 | 8037 6603 9356 3574 |
5: 7,7,6,6 | |
G5 | 5156 1747 7121 |
6: 3 | |
7: 9, 4 | |||
G6 | 487 227 763 |
8: 7 | |
G7 | 79 14 25 44 |
9: 3, 2, 1 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 5/10/2023
XSAG 05/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 57 | 0: 6, 5, 2 | |
G7 | 322 |
1: 7,4,4,4 | |
G6 | 8743 6695 5982 |
2: 2, 2, 2 | |
G5 | 1402 |
3: 2 | |
G4 | 12071 05432 31706 |
4: 3 | |
5: 7 | |||
G3 | 00714 44805 |
6: | |
G2 | 14971 |
7: 1, 1 | |
G1 | 23814 |
8: 2 | |
ĐB | 185714 | 9: 5, 0 |
XSBTH 05/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 51 | 0: 0 | |
G7 | 663 |
1: 7, 5, 0 | |
G6 | 1966 7494 1834 |
2: | |
G5 | 8215 |
3: 8, 4 | |
G4 | 20758 09338 29254 |
4: 2 | |
5: 8,8,4,1 | |||
G3 | 42682 28558 |
6: 6, 3 | |
G2 | 73710 |
7: 7 | |
G1 | 73287 |
8: 7, 2 | |
ĐB | 378042 | 9: 4, 3 |
XSTN 05/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 61 | 0: | |
G7 | 040 |
1: 9, 0 | |
G6 | 1488 7863 0710 |
2: 4, 2 | |
G5 | 7619 |
3: 1 | |
G4 | 87379 48741 73743 |
4: 3,2,1,0 | |
5: 8 | |||
G3 | 97496 59195 |
6: 3, 1, 0 | |
G2 | 61531 |
7: 9 | |
G1 | 50284 |
8: 8, 4 | |
ĐB | 226122 | 9: 6, 5 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 5/10/2023
XSBDI 05/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 75 | 0: 7, 4 | |
G7 | 104 |
1: 0 | |
G6 | 1110 8520 2337 |
2: 4, 0 | |
G5 | 8924 |
3: 7,4,2,0 | |
G4 | 16462 70830 20751 |
4: | |
5: 7, 1, 0 | |||
G3 | 74532 29387 |
6: 2 | |
G2 | 03387 |
7: 5 | |
G1 | 68907 |
8: 7,7,4,2 | |
ĐB | 591234 | 9: |
XSQB 05/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 94 | 0: 7, 6 | |
G7 | 672 |
1: 9, 8, 0 | |
G6 | 5131 9634 1635 |
2: | |
G5 | 7192 |
3: 5,4,4,1 | |
G4 | 51692 52495 19618 |
4: | |
5: 6 | |||
G3 | 21934 01456 |
6: 8 | |
G2 | 12282 |
7: 2 | |
G1 | 69468 |
8: 6, 2 | |
ĐB | 671010 | 9: 5,4,2,2 |
XSQT 05/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 95 | 0: 7 | |
G7 | 396 |
1: 9, 4 | |
G6 | 1856 1826 5189 |
2: 6, 3 | |
G5 | 4277 |
3: 0 | |
G4 | 53341 33407 16114 |
4: 5, 3, 1 | |
5: 6, 0 | |||
G3 | 13343 76945 |
6: | |
G2 | 47223 |
7: 7, 3 | |
G1 | 24619 |
8: 9, 2 | |
ĐB | 661493 | 9: 6, 5, 3 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 5-10-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 5/10/2023, kqxs ngày 5/10, kết quả xổ số ngày 5-10-2023, xổ số kiến thiết 5-10
XS 5/10/2023, XSKT 5/10, kqxs 5-10-2023, XS 5/10
Ket qua xo so ngay 5/10/2023, kqxs ngay 5/10, ket qua xo so ngay 5-10-2023, xo so kien thiet 5-10
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 5/10/2023, kqxs ngày 5/10, kết quả xổ số ngày 5-10-2023, xổ số kiến thiết 5-10
XS 5/10/2023, XSKT 5/10, kqxs 5-10-2023, XS 5/10
Ket qua xo so ngay 5/10/2023, kqxs ngay 5/10, ket qua xo so ngay 5-10-2023, xo so kien thiet 5-10