XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 5/4/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 5/4/2023
XSMB- XSTD- XSHN 05/04 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 96226 | 0: 0 | |
G1 | 95972 |
1: 5,4,4,4,3 | |
G2 | 01247 51881 |
2: 7,6,6,5,0 | |
G3 | 41676 08715 40559 |
3: | |
4: 9, 9, 7 | |||
G4 | 4359 4886 1952 1114 |
5: 9,9,9,8,5,2 | |
G5 | 6014 5500 7559 |
6: 6 | |
7: 9, 6, 2 | |||
G6 | 379 127 366 |
8: 6, 5, 1 | |
G7 | 85 26 25 55 |
9: |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 5/4/2023
XSCT 05/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 80 | 0: 7 | |
G7 | 786 |
1: 7, 2 | |
G6 | 9112 1648 8593 |
2: 4, 3 | |
G5 | 4917 |
3: | |
G4 | 43155 20569 50124 |
4: 8, 5 | |
5: 5 | |||
G3 | 38665 79292 |
6: 9, 9, 5 | |
G2 | 54345 |
7: 5 | |
G1 | 13984 |
8: 6, 4, 0 | |
ĐB | 011269 | 9: 9, 3, 2 |
XSDN 05/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 76 | 0: 7, 2 | |
G7 | 236 |
1: 5, 4 | |
G6 | 8620 6807 5135 |
2: 0 | |
G5 | 7275 |
3: 6, 5, 5 | |
G4 | 71471 59562 11314 |
4: 4, 0 | |
5: 6 | |||
G3 | 75585 42902 |
6: 2 | |
G2 | 73198 |
7: 6, 5, 1 | |
G1 | 87780 |
8: 5, 0 | |
ĐB | 836056 | 9: 8 |
XSST 05/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 73 | 0: 6, 5, 2 | |
G7 | 132 |
1: 8 | |
G6 | 6080 6654 1875 |
2: 8, 7 | |
G5 | 1828 |
3: 2 | |
G4 | 15918 74740 57795 |
4: 0 | |
5: 6, 4 | |||
G3 | 66294 13685 |
6: | |
G2 | 57689 |
7: 5, 3 | |
G1 | 99056 |
8: 9,5,0,0 | |
ĐB | 840202 | 9: 5, 4 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 5/4/2023
XSDNG 05/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 79 | 0: 6, 4, 4 | |
G7 | 128 |
1: 4, 1 | |
G6 | 1192 0006 8082 |
2: 8, 8, 6 | |
G5 | 5804 |
3: | |
G4 | 89089 67873 83589 |
4: | |
5: 6 | |||
G3 | 07497 46414 |
6: | |
G2 | 18772 |
7: 9,8,3,2 | |
G1 | 02611 |
8: 9, 9, 2 | |
ĐB | 514856 | 9: 7, 2 |
XSKH 05/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 85 | 0: 4, 4 | |
G7 | 942 |
1: | |
G6 | 1736 3681 7570 |
2: 9 | |
G5 | 4778 |
3: 8, 6 | |
G4 | 35452 23138 49660 |
4: 2 | |
5: 4,2,0,0 | |||
G3 | 91254 18396 |
6: 9, 0 | |
G2 | 90750 |
7: 8, 0 | |
G1 | 01492 |
8: 5, 1 | |
ĐB | 150704 | 9: 6, 2 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 5-4-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 5/4/2023, kqxs ngày 5/4, kết quả xổ số ngày 5-4-2023, xổ số kiến thiết 5-4
XS 5/4/2023, XSKT 5/4, kqxs 5-4-2023, XS 5/4
Ket qua xo so ngay 5/4/2023, kqxs ngay 5/4, ket qua xo so ngay 5-4-2023, xo so kien thiet 5-4
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 5/4/2023, kqxs ngày 5/4, kết quả xổ số ngày 5-4-2023, xổ số kiến thiết 5-4
XS 5/4/2023, XSKT 5/4, kqxs 5-4-2023, XS 5/4
Ket qua xo so ngay 5/4/2023, kqxs ngay 5/4, ket qua xo so ngay 5-4-2023, xo so kien thiet 5-4