XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 6/10/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 6/10/2023
XSMB- XSTD- XSHN 06/10 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 73121 | 0: 9,8,7,2 | |
G1 | 55217 |
1: 7, 6 | |
G2 | 58651 16695 |
2: 7,4,1,0 | |
G3 | 33566 88641 33460 |
3: 2, 0 | |
4: 3, 1 | |||
G4 | 1730 9916 2124 9960 |
5: 6, 1, 0 | |
G5 | 6043 5427 0070 |
6: 8,6,4,0,0 | |
7: 0 | |||
G6 | 332 983 794 |
8: 3 | |
G7 | 64 68 07 56 |
9: 5, 4, 3 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 6/10/2023
XSBD 06/10 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 76 | 0: 0 | |
G7 | 874 |
1: 1 | |
G6 | 9290 8477 8111 |
2: | |
G5 | 1170 |
3: | |
G4 | 58442 97749 37470 |
4: 9, 2 | |
5: 7 | |||
G3 | 55500 92963 |
6: 3, 2 | |
G2 | 26089 |
7: 8,7,6,5,4,2,0,0 | |
G1 | 22091 |
8: 9 | |
ĐB | 923362 | 9: 1, 0 |
XSTV 06/10 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 51 | 0: 3 | |
G7 | 762 |
1: 7 | |
G6 | 7283 4594 1494 |
2: 6, 6 | |
G5 | 7540 |
3: 8, 3 | |
G4 | 81159 00117 53791 |
4: 8,7,0,0 | |
5: 9, 1 | |||
G3 | 79903 52347 |
6: 9, 2 | |
G2 | 56669 |
7: | |
G1 | 92833 |
8: 3 | |
ĐB | 856626 | 9: 4, 4, 1 |
XSVL 06/10 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 28 | 0: 7, 5, 3 | |
G7 | 786 |
1: 8 | |
G6 | 7538 2162 1468 |
2: 8, 2, 2 | |
G5 | 3084 |
3: 8 | |
G4 | 89065 54147 12522 |
4: 7 | |
5: 7 | |||
G3 | 30367 16157 |
6: 8,8,7,5,2 | |
G2 | 37468 |
7: | |
G1 | 48403 |
8: 6, 4, 0 | |
ĐB | 451605 | 9: |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 6/10/2023
XSGL 06/10 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 55 | 0: 9, 5 | |
G7 | 338 |
1: 3, 2 | |
G6 | 5931 1713 1962 |
2: 9, 6 | |
G5 | 8443 |
3: 8, 3, 1 | |
G4 | 20292 34170 93679 |
4: 3 | |
5: 5 | |||
G3 | 43968 71426 |
6: 8, 2 | |
G2 | 27405 |
7: 9, 0, 0 | |
G1 | 17912 |
8: | |
ĐB | 061333 | 9: 9, 2 |
XSNT 06/10 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 98 | 0: 2 | |
G7 | 986 |
1: 9,8,1,0 | |
G6 | 9411 3918 9465 |
2: 0, 0 | |
G5 | 5844 |
3: | |
G4 | 44744 31742 81710 |
4: 4, 4, 2 | |
5: | |||
G3 | 48187 88120 |
6: 5, 3, 1 | |
G2 | 36661 |
7: | |
G1 | 64883 |
8: 7, 6, 3 | |
ĐB | 434602 | 9: 8, 5 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 6-10-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 6/10/2023, kqxs ngày 6/10, kết quả xổ số ngày 6-10-2023, xổ số kiến thiết 6-10
XS 6/10/2023, XSKT 6/10, kqxs 6-10-2023, XS 6/10
Ket qua xo so ngay 6/10/2023, kqxs ngay 6/10, ket qua xo so ngay 6-10-2023, xo so kien thiet 6-10
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 6/10/2023, kqxs ngày 6/10, kết quả xổ số ngày 6-10-2023, xổ số kiến thiết 6-10
XS 6/10/2023, XSKT 6/10, kqxs 6-10-2023, XS 6/10
Ket qua xo so ngay 6/10/2023, kqxs ngay 6/10, ket qua xo so ngay 6-10-2023, xo so kien thiet 6-10