XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 6/10/2024
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 6/10/2024
XSMB- XSTD- XSHN 06/10 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 82858 | 0: 9 | |
G1 | 76634 |
1: 9, 0 | |
G2 | 15519 77628 |
2: 8, 4, 0 | |
G3 | 55974 58175 21350 |
3: 5,4,2,2 | |
4: 7, 4 | |||
G4 | 9890 6709 3962 7635 |
5: 8, 2, 0 | |
G5 | 6652 2944 2624 |
6: 3, 2 | |
7: 5,4,3,2,0 | |||
G6 | 320 970 573 |
8: 1 | |
G7 | 97 93 10 81 |
9: 7,3,1,0 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 6/10/2024
XSKG 06/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 23 | 0: | |
G7 | 544 |
1: 4, 1, 1 | |
G6 | 4255 5285 4311 |
2: 6, 3, 3 | |
G5 | 5943 |
3: 9, 4 | |
G4 | 25223 06188 07426 |
4: 7, 4, 3 | |
5: 5, 4, 1 | |||
G3 | 51147 27314 |
6: | |
G2 | 50539 |
7: | |
G1 | 36411 |
8: 8, 6, 5 | |
ĐB | 058651 | 9: 5 |
XSLD 06/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 45 | 0: 9 | |
G7 | 612 |
1: 9, 6, 2 | |
G6 | 1420 9719 7922 |
2: 6, 2, 0 | |
G5 | 1491 |
3: 0 | |
G4 | 96995 89226 74471 |
4: 5, 5, 2 | |
5: 0 | |||
G3 | 52745 06193 |
6: | |
G2 | 26774 |
7: 4, 1 | |
G1 | 54909 |
8: | |
ĐB | 934750 | 9: 8,5,3,1 |
XSTG 06/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 40 | 0: 2 | |
G7 | 952 |
1: 8 | |
G6 | 3337 2729 4526 |
2: 9,7,6,5,0 | |
G5 | 8370 |
3: 7 | |
G4 | 20225 55727 18653 |
4: 0 | |
5: 7,7,3,2 | |||
G3 | 80657 30962 |
6: 4, 3, 2 | |
G2 | 46863 |
7: 0 | |
G1 | 21018 |
8: | |
ĐB | 046391 | 9: 1 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 6/10/2024
XSKH 06/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 10 | 0: 5 | |
G7 | 070 |
1: 0 | |
G6 | 7878 2680 8094 |
2: 9, 7 | |
G5 | 1229 |
3: 3, 2 | |
G4 | 34332 17771 27005 |
4: 6 | |
5: 1 | |||
G3 | 30664 00146 |
6: 4 | |
G2 | 49727 |
7: 8,8,1,0 | |
G1 | 74051 |
8: 2, 0, 0 | |
ĐB | 905378 | 9: 9, 4 |
XSKT 06/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 17 | 0: 5,5,1,0,0 | |
G7 | 076 |
1: 7, 7 | |
G6 | 1817 1333 9901 |
2: | |
G5 | 2459 |
3: 8, 5, 3 | |
G4 | 31205 11938 81391 |
4: | |
5: 9, 5, 4 | |||
G3 | 56986 85035 |
6: 2 | |
G2 | 56500 |
7: 6 | |
G1 | 55955 |
8: 6 | |
ĐB | 641400 | 9: 1, 0 |
XSTTH 06/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 13 | 0: 7, 2 | |
G7 | 741 |
1: 6,3,3,1 | |
G6 | 7816 0862 0723 |
2: 7, 3 | |
G5 | 4711 |
3: 3 | |
G4 | 39007 96164 21502 |
4: 1 | |
5: | |||
G3 | 58887 83127 |
6: 4,4,4,2 | |
G2 | 90088 |
7: | |
G1 | 82964 |
8: 8, 7 | |
ĐB | 025694 | 9: 9, 4 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 6-10-2024
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 6/10/2024, kqxs ngày 6/10, kết quả xổ số ngày 6-10-2024, xổ số kiến thiết 6-10
XS 6/10/2024, XSKT 6/10, kqxs 6-10-2024, XS 6/10
Ket qua xo so ngay 6/10/2024, kqxs ngay 6/10, ket qua xo so ngay 6-10-2024, xo so kien thiet 6-10
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 6/10/2024, kqxs ngày 6/10, kết quả xổ số ngày 6-10-2024, xổ số kiến thiết 6-10
XS 6/10/2024, XSKT 6/10, kqxs 6-10-2024, XS 6/10
Ket qua xo so ngay 6/10/2024, kqxs ngay 6/10, ket qua xo so ngay 6-10-2024, xo so kien thiet 6-10