XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 6/4/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 6/4/2023
XSMB- XSTD- XSHN 06/04 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 89911 | 0: 6, 5, 5 | |
G1 | 05742 |
1: 2,2,1,0 | |
G2 | 50512 78149 |
2: 5, 1 | |
G3 | 88171 00910 17405 |
3: 6,4,3,1 | |
4: 9, 4, 2 | |||
G4 | 7605 2631 8658 7044 |
5: 8, 1 | |
G5 | 8351 4521 5193 |
6: 8,5,3,0 | |
7: 1 | |||
G6 | 436 412 634 |
8: 9 | |
G7 | 60 25 68 65 |
9: 3, 3, 1 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 6/4/2023
XSAG 06/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 88 | 0: 7, 4 | |
G7 | 770 |
1: 4 | |
G6 | 6494 5827 5988 |
2: 7, 7, 7 | |
G5 | 9453 |
3: 6, 2 | |
G4 | 95869 84904 16481 |
4: | |
5: 3 | |||
G3 | 28536 88699 |
6: 9 | |
G2 | 78077 |
7: 7, 0 | |
G1 | 10027 |
8: 8,8,3,1 | |
ĐB | 422483 | 9: 9, 4 |
XSBTH 06/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 20 | 0: 6, 0 | |
G7 | 679 |
1: 5, 5 | |
G6 | 1024 7794 7023 |
2: 6,4,3,0 | |
G5 | 0373 |
3: 5 | |
G4 | 91695 56735 84206 |
4: | |
5: 0 | |||
G3 | 90826 91950 |
6: 2, 0 | |
G2 | 85981 |
7: 9, 3 | |
G1 | 84315 |
8: 9, 1 | |
ĐB | 066262 | 9: 5, 4 |
XSTN 06/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 32 | 0: 6 | |
G7 | 890 |
1: 3, 1, 0 | |
G6 | 8655 8654 3089 |
2: 7, 4 | |
G5 | 1713 |
3: 2 | |
G4 | 63211 92873 82510 |
4: 7, 3 | |
5: 5, 4 | |||
G3 | 46447 33106 |
6: 8 | |
G2 | 71424 |
7: 8, 5, 3 | |
G1 | 09778 |
8: 9 | |
ĐB | 061675 | 9: 2, 0 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 6/4/2023
XSBDI 06/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 07 | 0: 7, 4, 4 | |
G7 | 859 |
1: 5, 4 | |
G6 | 3224 2967 2414 |
2: 4, 4, 3 | |
G5 | 0004 |
3: 8 | |
G4 | 27943 95304 47479 |
4: 3 | |
5: 9, 7 | |||
G3 | 08123 43489 |
6: 7 | |
G2 | 69671 |
7: 9,3,1,0 | |
G1 | 61824 |
8: 9 | |
ĐB | 591273 | 9: |
XSQB 06/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 91 | 0: 2,2,2,1 | |
G7 | 636 |
1: 7, 5 | |
G6 | 7230 2301 1670 |
2: 0 | |
G5 | 5717 |
3: 9, 6, 0 | |
G4 | 82073 42115 04960 |
4: | |
5: | |||
G3 | 05585 84139 |
6: 5,5,1,0 | |
G2 | 65820 |
7: 3, 0 | |
G1 | 69002 |
8: 5 | |
ĐB | 849202 | 9: 1 |
XSQT 06/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 34 | 0: 6, 2, 0 | |
G7 | 436 |
1: | |
G6 | 4025 1335 0639 |
2: 5 | |
G5 | 6192 |
3: 9,7,7,6,5,4,4 | |
G4 | 67800 76853 04779 |
4: 7, 1, 0 | |
5: 5, 3 | |||
G3 | 42141 03702 |
6: | |
G2 | 91940 |
7: 9 | |
G1 | 14434 |
8: | |
ĐB | 208447 | 9: 2 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 6-4-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 6/4/2023, kqxs ngày 6/4, kết quả xổ số ngày 6-4-2023, xổ số kiến thiết 6-4
XS 6/4/2023, XSKT 6/4, kqxs 6-4-2023, XS 6/4
Ket qua xo so ngay 6/4/2023, kqxs ngay 6/4, ket qua xo so ngay 6-4-2023, xo so kien thiet 6-4
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 6/4/2023, kqxs ngày 6/4, kết quả xổ số ngày 6-4-2023, xổ số kiến thiết 6-4
XS 6/4/2023, XSKT 6/4, kqxs 6-4-2023, XS 6/4
Ket qua xo so ngay 6/4/2023, kqxs ngay 6/4, ket qua xo so ngay 6-4-2023, xo so kien thiet 6-4