XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 8/10/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 8/10/2023
XSMB- XSTD- XSHN 08/10 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 75188 | 0: 5,5,2,0 | |
G1 | 80266 |
1: 8, 4 | |
G2 | 52602 61671 |
2: 2, 0 | |
G3 | 43993 77200 47305 |
3: 4 | |
4: 6 | |||
G4 | 9062 2622 7482 2405 |
5: 1 | |
G5 | 5596 3273 5134 |
6: 9,8,6,4,2,0 | |
7: 9, 3, 1 | |||
G6 | 920 046 064 |
8: 9,8,2,1 | |
G7 | 14 18 68 60 |
9: 6, 3, 0 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 8/10/2023
XSKG 08/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 18 | 0: 2, 0 | |
G7 | 374 |
1: 8 | |
G6 | 8700 2254 1221 |
2: 5, 3, 1 | |
G5 | 4402 |
3: 1 | |
G4 | 20150 09192 51231 |
4: 2 | |
5: 4, 0 | |||
G3 | 83242 65976 |
6: 0 | |
G2 | 66096 |
7: 6, 4 | |
G1 | 60060 |
8: 4, 3 | |
ĐB | 328783 | 9: 6, 3, 2 |
XSLD 08/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 56 | 0: 6 | |
G7 | 998 |
1: 4 | |
G6 | 2563 7661 8984 |
2: 3, 2 | |
G5 | 3091 |
3: 4 | |
G4 | 18622 22106 92434 |
4: | |
5: 6 | |||
G3 | 41061 70875 |
6: 3, 1, 1 | |
G2 | 82023 |
7: 5, 5 | |
G1 | 82484 |
8: 4,4,4,4,1 | |
ĐB | 494481 | 9: 8, 1 |
XSTG 08/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 44 | 0: 1 | |
G7 | 045 |
1: 6 | |
G6 | 0477 8524 4987 |
2: 4, 1, 1 | |
G5 | 2354 |
3: | |
G4 | 36175 65501 46616 |
4: 8,5,4,0 | |
5: 4, 4 | |||
G3 | 61799 69281 |
6: 0 | |
G2 | 36821 |
7: 7, 5 | |
G1 | 61521 |
8: 7, 1 | |
ĐB | 574660 | 9: 9, 6 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 8/10/2023
XSKH 08/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 65 | 0: | |
G7 | 255 |
1: 9, 4 | |
G6 | 3585 7370 4062 |
2: 1 | |
G5 | 2195 |
3: 2, 1, 0 | |
G4 | 03514 88419 17221 |
4: | |
5: 5 | |||
G3 | 50532 32381 |
6: 8,7,5,2,0 | |
G2 | 51090 |
7: 0 | |
G1 | 36268 |
8: 5, 1 | |
ĐB | 249660 | 9: 6, 5, 0 |
XSKT 08/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 65 | 0: 0, 0 | |
G7 | 960 |
1: 7, 3, 0 | |
G6 | 7717 1723 3581 |
2: 3 | |
G5 | 0954 |
3: 9 | |
G4 | 51000 46995 69892 |
4: 9, 6 | |
5: 4 | |||
G3 | 32510 59363 |
6: 8,5,3,0 | |
G2 | 77700 |
7: 4 | |
G1 | 39668 |
8: 1 | |
ĐB | 848549 | 9: 5, 2 |
XSTTH 08/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 45 | 0: 4, 4 | |
G7 | 416 |
1: 6, 5, 0 | |
G6 | 6789 8668 3604 |
2: 8, 6, 1 | |
G5 | 3950 |
3: | |
G4 | 90194 35404 17540 |
4: 5, 0 | |
5: 1, 0 | |||
G3 | 65769 44077 |
6: 9, 8 | |
G2 | 75915 |
7: 7, 3 | |
G1 | 03110 |
8: 9 | |
ĐB | 199151 | 9: 4 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 8-10-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 8/10/2023, kqxs ngày 8/10, kết quả xổ số ngày 8-10-2023, xổ số kiến thiết 8-10
XS 8/10/2023, XSKT 8/10, kqxs 8-10-2023, XS 8/10
Ket qua xo so ngay 8/10/2023, kqxs ngay 8/10, ket qua xo so ngay 8-10-2023, xo so kien thiet 8-10
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 8/10/2023, kqxs ngày 8/10, kết quả xổ số ngày 8-10-2023, xổ số kiến thiết 8-10
XS 8/10/2023, XSKT 8/10, kqxs 8-10-2023, XS 8/10
Ket qua xo so ngay 8/10/2023, kqxs ngay 8/10, ket qua xo so ngay 8-10-2023, xo so kien thiet 8-10