XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 9/1/2022
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 9/1/2022
XSMB- XSTD- XSHN 09/01 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 93093 | 0: 6, 2, 0 | |
G1 | 19538 |
1: 9,6,4,1 | |
G2 | 79022 49827 |
2: 7,5,2,0 | |
G3 | 44287 07811 05156 |
3: 8, 6, 5 | |
4: 4 | |||
G4 | 9562 1906 3796 9453 |
5: 6, 3 | |
G5 | 5420 9786 9144 |
6: 2 | |
7: 8 | |||
G6 | 794 635 287 |
8: 7,7,6,6,4 | |
G7 | 19 02 14 86 |
9: 6, 4, 3 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 9/1/2022
XSKG 09/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 62 | 0: 6 | |
G7 | 966 |
1: 7 | |
G6 | 6123 4656 4390 |
2: 8, 5, 3 | |
G5 | 2189 |
3: | |
G4 | 79255 45174 22017 |
4: 6 | |
5: 6, 5, 4 | |||
G3 | 27070 83446 |
6: 6, 2 | |
G2 | 60728 |
7: 7, 4, 0 | |
G1 | 88754 |
8: 9, 5 | |
ĐB | 959125 | 9: 7, 0 |
XSLD 09/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 14 | 0: 2, 1 | |
G7 | 226 |
1: 8, 4 | |
G6 | 9357 2668 3318 |
2: 6 | |
G5 | 6790 |
3: 7 | |
G4 | 20837 23401 20753 |
4: | |
5: 7, 3 | |||
G3 | 81376 93781 |
6: 8 | |
G2 | 96891 |
7: 6, 1, 0 | |
G1 | 70684 |
8: 6, 4, 1 | |
ĐB | 425471 | 9: 9, 1, 0 |
XSTG 09/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 22 | 0: 8 | |
G7 | 222 |
1: 9, 7, 0 | |
G6 | 6960 6864 7817 |
2: 2, 2 | |
G5 | 5958 |
3: | |
G4 | 81264 65987 15189 |
4: 2, 0, 0 | |
5: 8 | |||
G3 | 78219 91375 |
6: 4,4,2,0 | |
G2 | 81162 |
7: 5 | |
G1 | 13308 |
8: 9, 9, 7 | |
ĐB | 565089 | 9: |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 9/1/2022
XSKH 09/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 56 | 0: 5, 1 | |
G7 | 992 |
1: 7, 0, 0 | |
G6 | 3092 6376 0255 |
2: | |
G5 | 4910 |
3: 4 | |
G4 | 77366 57498 83710 |
4: 8, 3 | |
5: 6, 5, 5 | |||
G3 | 35543 84534 |
6: 6, 5 | |
G2 | 71448 |
7: 6 | |
G1 | 49485 |
8: 5 | |
ĐB | 310905 | 9: 8, 2, 2 |
XSKT 09/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 27 | 0: 9,9,8,8,2 | |
G7 | 043 |
1: | |
G6 | 4455 9309 4922 |
2: 8,7,6,6,2 | |
G5 | 8570 |
3: 9, 4, 3 | |
G4 | 80026 76626 55482 |
4: 3 | |
5: 5 | |||
G3 | 47702 70381 |
6: | |
G2 | 98609 |
7: 0 | |
G1 | 92208 |
8: 2, 1 | |
ĐB | 556433 | 9: |
XSTTH 09/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 43 | 0: 9, 8 | |
G7 | 216 |
1: 6, 5, 5 | |
G6 | 4872 2529 0075 |
2: 9, 5 | |
G5 | 9209 |
3: 6 | |
G4 | 04540 05182 39615 |
4: 6, 3, 0 | |
5: 2 | |||
G3 | 88063 38790 |
6: 3, 0 | |
G2 | 08736 |
7: 5, 2 | |
G1 | 62060 |
8: 2 | |
ĐB | 444846 | 9: 0 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 9-1-2022
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 9/1/2022, kqxs ngày 9/1, kết quả xổ số ngày 9-1-2022, xổ số kiến thiết 9-1
XS 9/1/2022, XSKT 9/1, kqxs 9-1-2022, XS 9/1
Ket qua xo so ngay 9/1/2022, kqxs ngay 9/1, ket qua xo so ngay 9-1-2022, xo so kien thiet 9-1
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 9/1/2022, kqxs ngày 9/1, kết quả xổ số ngày 9-1-2022, xổ số kiến thiết 9-1
XS 9/1/2022, XSKT 9/1, kqxs 9-1-2022, XS 9/1
Ket qua xo so ngay 9/1/2022, kqxs ngay 9/1, ket qua xo so ngay 9-1-2022, xo so kien thiet 9-1