XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 9/11/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 9/11/2023
XSMB- XSTD- XSHN 09/11 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 34562 | 0: 9,9,9,8 | |
G1 | 39661 |
1: 5, 5 | |
G2 | 67957 16661 |
2: 2 | |
G3 | 06243 10409 80709 |
3: 7 | |
4: 9,9,7,5,4,4,3,0 | |||
G4 | 7945 1349 1037 1650 |
5: 7, 4, 0 | |
G5 | 4615 2896 3092 |
6: 2,2,1,1 | |
7: | |||
G6 | 744 249 840 |
8: | |
G7 | 22 44 97 09 |
9: 7,7,6,2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 9/11/2023
XSAG 09/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 28 | 0: 7, 0 | |
G7 | 153 |
1: | |
G6 | 7838 0588 6191 |
2: 8, 7, 5 | |
G5 | 2140 |
3: 9, 8, 6 | |
G4 | 81589 97927 01239 |
4: 8, 0 | |
5: 3 | |||
G3 | 12963 31348 |
6: 6,3,2,1 | |
G2 | 07800 |
7: | |
G1 | 82825 |
8: 9, 8 | |
ĐB | 717766 | 9: 1 |
XSBTH 09/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 65 | 0: 7 | |
G7 | 714 |
1: 6,5,4,4 | |
G6 | 9014 5687 6499 |
2: 4 | |
G5 | 2715 |
3: 8, 7 | |
G4 | 04524 86516 33837 |
4: 5 | |
5: 3 | |||
G3 | 00745 88353 |
6: 5, 4, 1 | |
G2 | 12990 |
7: 8 | |
G1 | 58061 |
8: 7 | |
ĐB | 199178 | 9: 9, 6, 0 |
XSTN 09/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 37 | 0: 9,6,6,3 | |
G7 | 906 |
1: 5 | |
G6 | 7029 3220 4706 |
2: 9, 6, 0 | |
G5 | 9615 |
3: 8, 7 | |
G4 | 67767 58881 24695 |
4: | |
5: 2, 1 | |||
G3 | 35852 88951 |
6: 7 | |
G2 | 61985 |
7: 2 | |
G1 | 83203 |
8: 5, 1 | |
ĐB | 034992 | 9: 5, 2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 9/11/2023
XSBDI 09/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 32 | 0: 9 | |
G7 | 034 |
1: 9,8,6,5,2,2 | |
G6 | 2616 5091 9712 |
2: | |
G5 | 1219 |
3: 4, 2 | |
G4 | 21718 53878 68409 |
4: | |
5: 2 | |||
G3 | 73452 42091 |
6: 5 | |
G2 | 57712 |
7: 8, 7, 4 | |
G1 | 59677 |
8: 7, 6 | |
ĐB | 393574 | 9: 1, 1 |
XSQB 09/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 93 | 0: 6, 4 | |
G7 | 750 |
1: 1, 0 | |
G6 | 3984 2966 5223 |
2: 3 | |
G5 | 6042 |
3: 0 | |
G4 | 81652 68286 15559 |
4: 2 | |
5: 9,2,1,0 | |||
G3 | 14806 21096 |
6: 6 | |
G2 | 55604 |
7: | |
G1 | 46311 |
8: 6, 4 | |
ĐB | 796730 | 9: 6,5,3,1 |
XSQT 09/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 97 | 0: 5 | |
G7 | 362 |
1: 0 | |
G6 | 0955 1227 9473 |
2: 7 | |
G5 | 2562 |
3: 9, 0 | |
G4 | 38939 97098 67091 |
4: 3 | |
5: 5 | |||
G3 | 46343 70060 |
6: 2,2,1,0 | |
G2 | 56792 |
7: 6, 3 | |
G1 | 02861 |
8: 6 | |
ĐB | 130076 | 9: 8,7,2,1 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 9-11-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 9/11/2023, kqxs ngày 9/11, kết quả xổ số ngày 9-11-2023, xổ số kiến thiết 9-11
XS 9/11/2023, XSKT 9/11, kqxs 9-11-2023, XS 9/11
Ket qua xo so ngay 9/11/2023, kqxs ngay 9/11, ket qua xo so ngay 9-11-2023, xo so kien thiet 9-11
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 9/11/2023, kqxs ngày 9/11, kết quả xổ số ngày 9-11-2023, xổ số kiến thiết 9-11
XS 9/11/2023, XSKT 9/11, kqxs 9-11-2023, XS 9/11
Ket qua xo so ngay 9/11/2023, kqxs ngay 9/11, ket qua xo so ngay 9-11-2023, xo so kien thiet 9-11