XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 9/2/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 9/2/2023
XSMB- XSTD- XSHN 09/02 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 29337 | 0: 5, 1 | |
G1 | 79795 |
1: 6, 3 | |
G2 | 56690 48887 |
2: | |
G3 | 92901 77395 87205 |
3: 7,6,4,4,0 | |
4: 3, 0, 0 | |||
G4 | 8589 6897 1079 1983 |
5: 6,5,3,2 | |
G5 | 1236 9243 7934 |
6: 8 | |
7: 9, 9, 0 | |||
G6 | 768 840 640 |
8: 9, 7, 3 | |
G7 | 70 52 79 13 |
9: 7,5,5,0 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 9/2/2023
XSAG 09/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 58 | 0: 8, 5, 5 | |
G7 | 433 |
1: | |
G6 | 3778 2452 3079 |
2: | |
G5 | 5985 |
3: 8, 4, 3 | |
G4 | 87805 43608 18853 |
4: 3 | |
5: 9,8,3,2 | |||
G3 | 24538 56776 |
6: | |
G2 | 44134 |
7: 9,8,8,6 | |
G1 | 19359 |
8: 5, 3 | |
ĐB | 256983 | 9: 4 |
XSBTH 09/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 56 | 0: 5, 4 | |
G7 | 005 |
1: 8 | |
G6 | 7263 1774 5289 |
2: 8,6,1,0 | |
G5 | 9958 |
3: | |
G4 | 09665 72752 92518 |
4: | |
5: 8, 6, 2 | |||
G3 | 84367 82004 |
6: 7,5,5,3,0 | |
G2 | 56865 |
7: 4 | |
G1 | 88720 |
8: 9 | |
ĐB | 540896 | 9: 6 |
XSTN 09/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 42 | 0: 9, 7, 6 | |
G7 | 321 |
1: 3 | |
G6 | 1449 5634 3279 |
2: 6, 1, 0 | |
G5 | 0884 |
3: 4 | |
G4 | 29653 87206 11126 |
4: 9, 4, 2 | |
5: 6, 3 | |||
G3 | 37709 18278 |
6: 9 | |
G2 | 60244 |
7: 9, 9, 8 | |
G1 | 20407 |
8: 4 | |
ĐB | 230813 | 9: |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 9/2/2023
XSBDI 09/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 66 | 0: 4, 4, 2 | |
G7 | 982 |
1: | |
G6 | 3204 1596 7063 |
2: 9 | |
G5 | 6502 |
3: | |
G4 | 01989 27848 61993 |
4: 8, 6 | |
5: 9 | |||
G3 | 14504 99690 |
6: 7, 6, 3 | |
G2 | 53429 |
7: 9, 0 | |
G1 | 73070 |
8: 9, 2, 0 | |
ĐB | 817180 | 9: 6, 3, 0 |
XSQB 09/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 68 | 0: | |
G7 | 531 |
1: 6, 2 | |
G6 | 3951 0443 6973 |
2: 6, 2 | |
G5 | 4270 |
3: 1 | |
G4 | 11395 33584 83278 |
4: 8,4,3,1 | |
5: 1 | |||
G3 | 32144 97148 |
6: 8 | |
G2 | 16226 |
7: 8,3,0,0 | |
G1 | 72916 |
8: 4 | |
ĐB | 971912 | 9: 7, 5 |
XSQT 09/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 47 | 0: 2, 1, 0 | |
G7 | 244 |
1: 8 | |
G6 | 6746 2243 0758 |
2: 4 | |
G5 | 0118 |
3: | |
G4 | 39701 01164 54755 |
4: 7,6,4,3 | |
5: 8, 5, 4 | |||
G3 | 81173 11699 |
6: 4, 1 | |
G2 | 75188 |
7: 3 | |
G1 | 82524 |
8: 8 | |
ĐB | 446761 | 9: 9, 8 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 9-2-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 9/2/2023, kqxs ngày 9/2, kết quả xổ số ngày 9-2-2023, xổ số kiến thiết 9-2
XS 9/2/2023, XSKT 9/2, kqxs 9-2-2023, XS 9/2
Ket qua xo so ngay 9/2/2023, kqxs ngay 9/2, ket qua xo so ngay 9-2-2023, xo so kien thiet 9-2
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 9/2/2023, kqxs ngày 9/2, kết quả xổ số ngày 9-2-2023, xổ số kiến thiết 9-2
XS 9/2/2023, XSKT 9/2, kqxs 9-2-2023, XS 9/2
Ket qua xo so ngay 9/2/2023, kqxs ngay 9/2, ket qua xo so ngay 9-2-2023, xo so kien thiet 9-2