XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 9/4/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 9/4/2023
XSMB- XSTD- XSHN 09/04 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 10026 | 0: 9,7,2,2 | |
G1 | 76693 |
1: 9,6,6,4,3,2 | |
G2 | 66574 62714 |
2: 6, 3 | |
G3 | 54568 53998 95807 |
3: 3, 1 | |
4: 3, 2, 1 | |||
G4 | 1316 0902 7909 3442 |
5: 8, 8 | |
G5 | 3716 6641 4419 |
6: 9, 8 | |
7: 4, 3, 1 | |||
G6 | 469 923 443 |
8: | |
G7 | 02 73 58 12 |
9: 8, 3, 0 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 9/4/2023
XSKG 09/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 48 | 0: 8, 5 | |
G7 | 577 |
1: 3 | |
G6 | 7094 3251 9045 |
2: | |
G5 | 1247 |
3: | |
G4 | 11477 54113 40505 |
4: 8, 7, 5 | |
5: 4, 1 | |||
G3 | 37576 20063 |
6: 8, 3, 2 | |
G2 | 55354 |
7: 7, 7, 6 | |
G1 | 99081 |
8: 7, 5, 1 | |
ĐB | 735108 | 9: 4 |
XSLD 09/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 11 | 0: 9, 0 | |
G7 | 556 |
1: 1 | |
G6 | 4861 9274 5994 |
2: 4 | |
G5 | 5380 |
3: 8 | |
G4 | 66255 21124 88867 |
4: 3 | |
5: 9,7,6,5 | |||
G3 | 64138 00982 |
6: 7, 1 | |
G2 | 12957 |
7: 4 | |
G1 | 53059 |
8: 2, 0 | |
ĐB | 581143 | 9: 4, 3, 2 |
XSTG 09/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 16 | 0: 7, 1 | |
G7 | 123 |
1: 6, 0 | |
G6 | 3524 7959 8331 |
2: 4,4,3,1 | |
G5 | 7124 |
3: 9,7,7,1,1 | |
G4 | 53691 60407 63540 |
4: 0 | |
5: 9 | |||
G3 | 48239 28137 |
6: 4 | |
G2 | 86576 |
7: 6 | |
G1 | 38601 |
8: | |
ĐB | 451321 | 9: 1 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 9/4/2023
XSKH 09/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 01 | 0: 8, 1 | |
G7 | 691 |
1: 0 | |
G6 | 9883 9078 3697 |
2: 6 | |
G5 | 9126 |
3: 6 | |
G4 | 38454 69294 77292 |
4: 2 | |
5: 4 | |||
G3 | 20542 01290 |
6: 2 | |
G2 | 25191 |
7: 8 | |
G1 | 12062 |
8: 8, 3 | |
ĐB | 364910 | 9: 7,4,2,1,1,0,0 |
XSKT 09/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 87 | 0: 7, 7, 4 | |
G7 | 563 |
1: 8, 4, 0 | |
G6 | 8110 3883 4278 |
2: | |
G5 | 8871 |
3: 8 | |
G4 | 35055 29779 06604 |
4: 3 | |
5: 9, 5 | |||
G3 | 17607 07270 |
6: 3 | |
G2 | 12214 |
7: 9,8,6,1,0 | |
G1 | 14043 |
8: 7, 3 | |
ĐB | 619438 | 9: |
XSTTH 09/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 92 | 0: 9, 9 | |
G7 | 980 |
1: | |
G6 | 0353 6871 0469 |
2: | |
G5 | 5169 |
3: | |
G4 | 36270 67656 17242 |
4: 2, 2 | |
5: 6, 3 | |||
G3 | 89791 34009 |
6: 9, 9 | |
G2 | 50109 |
7: 1, 0 | |
G1 | 86292 |
8: 9,8,6,0 | |
ĐB | 380542 | 9: 8,2,2,1 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 9-4-2023
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 9/4/2023, kqxs ngày 9/4, kết quả xổ số ngày 9-4-2023, xổ số kiến thiết 9-4
XS 9/4/2023, XSKT 9/4, kqxs 9-4-2023, XS 9/4
Ket qua xo so ngay 9/4/2023, kqxs ngay 9/4, ket qua xo so ngay 9-4-2023, xo so kien thiet 9-4
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 9/4/2023, kqxs ngày 9/4, kết quả xổ số ngày 9-4-2023, xổ số kiến thiết 9-4
XS 9/4/2023, XSKT 9/4, kqxs 9-4-2023, XS 9/4
Ket qua xo so ngay 9/4/2023, kqxs ngay 9/4, ket qua xo so ngay 9-4-2023, xo so kien thiet 9-4